MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 133,418,928,141 104,731,480,104 93,593,992,202 69,841,888,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,522,018,664 32,822,971,750 6,808,521,252 12,723,718,367
1. Tiền 10,117,494,850 7,968,904,592 3,808,521,252 6,723,718,367
2. Các khoản tương đương tiền 46,404,523,814 24,854,067,158 3,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 46,366,295,180 33,766,296,247
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 46,366,295,180 33,766,296,247
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,202,467,498 48,424,711,993 30,435,636,811 13,515,950,677
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,871,285,881 33,541,461,328 30,490,629,526 13,426,305,725
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 763,773,124 16,460,437,788 466,811,922 736,877,069
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 882,905,719 915,421,103 1,162,786,189 1,037,358,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,315,497,226 -2,492,608,226 -1,684,590,826 -1,684,590,826
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,360,450,615 5,646,438,319 5,849,628,328 6,073,262,182
1. Hàng tồn kho 7,360,450,615 5,646,438,319 5,849,628,328 6,073,262,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,333,991,364 2,837,358,042 4,133,910,631 3,762,660,670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 287,459,191 125,711,502 106,865,834
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,345,976,069 2,528,312,173 3,566,359,913 3,571,882,559
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 988,015,295 21,586,678 441,839,216 83,912,277
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,438,296,801 89,949,188,326 101,533,014,137 122,969,931,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,466,323,376
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 16,466,323,376
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,015,572,476 88,983,261,796 100,110,250,131 104,871,613,750
1. Tài sản cố định hữu hình 69,015,572,476 88,093,573,556 99,359,571,679 104,259,945,086
- Nguyên giá 171,180,907,185 203,622,244,745 222,172,134,324 238,687,643,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,165,334,709 -115,528,671,189 -122,812,562,645 -134,427,698,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 889,688,240 750,678,452 611,668,664
- Nguyên giá 45,000,000 1,062,156,000 1,062,156,000 1,062,156,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,000,000 -172,467,760 -311,477,548 -450,487,336
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,422,724,325 965,926,530 1,422,764,006 1,024,879,935
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,422,724,325 965,926,530 1,422,764,006 1,024,879,935
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 607,114,026
1. Chi phí trả trước dài hạn 607,114,026
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 203,857,224,942 194,680,668,430 195,127,006,339 192,811,819,230
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,359,251,013 16,806,583,587 20,827,971,428 22,213,328,632
I. Nợ ngắn hạn 20,359,251,013 16,806,583,587 20,827,971,428 22,213,328,632
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,572,069,300 7,843,612,073 12,606,082,490 12,996,014,410
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 316,915,846 95,806,661 436,706,439 562,234,367
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 411,608,051 557,542,615 152,133,225 326,336,739
4. Phải trả người lao động 5,494,393,820 1,859,130,000 2,297,505,951 3,939,937,552
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,440,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 303,692,436 353,024,754 252,946,920 224,890,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,260,571,560 6,097,467,484 5,082,596,403 4,155,474,864
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,497,973,929 177,874,084,843 174,299,034,911 170,598,490,598
I. Vốn chủ sở hữu 183,497,973,929 177,874,084,843 174,299,034,911 170,598,490,598
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,043,138,411 6,043,138,411 6,043,138,411 6,043,138,411
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,792,673,664 17,850,498,176 21,064,224,203 21,687,568,203
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,662,161,854 53,980,448,256 47,191,672,297 42,867,783,984
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,156,490,243 16,068,630,133 12,466,881,575 12,132,798,687
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,505,671,611 37,911,818,123 34,724,790,722 30,734,985,297
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 203,857,224,942 194,680,668,430 195,127,006,339 192,811,819,230
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.