TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
133,418,928,141 |
104,731,480,104 |
93,593,992,202 |
69,841,888,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,522,018,664 |
32,822,971,750 |
6,808,521,252 |
12,723,718,367 |
|
1. Tiền |
10,117,494,850 |
7,968,904,592 |
3,808,521,252 |
6,723,718,367 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,404,523,814 |
24,854,067,158 |
3,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
46,366,295,180 |
33,766,296,247 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
46,366,295,180 |
33,766,296,247 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,202,467,498 |
48,424,711,993 |
30,435,636,811 |
13,515,950,677 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,871,285,881 |
33,541,461,328 |
30,490,629,526 |
13,426,305,725 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
763,773,124 |
16,460,437,788 |
466,811,922 |
736,877,069 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
882,905,719 |
915,421,103 |
1,162,786,189 |
1,037,358,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,315,497,226 |
-2,492,608,226 |
-1,684,590,826 |
-1,684,590,826 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,360,450,615 |
5,646,438,319 |
5,849,628,328 |
6,073,262,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,360,450,615 |
5,646,438,319 |
5,849,628,328 |
6,073,262,182 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,333,991,364 |
2,837,358,042 |
4,133,910,631 |
3,762,660,670 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
287,459,191 |
125,711,502 |
106,865,834 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,345,976,069 |
2,528,312,173 |
3,566,359,913 |
3,571,882,559 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
988,015,295 |
21,586,678 |
441,839,216 |
83,912,277 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,438,296,801 |
89,949,188,326 |
101,533,014,137 |
122,969,931,087 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
16,466,323,376 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
16,466,323,376 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,015,572,476 |
88,983,261,796 |
100,110,250,131 |
104,871,613,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,015,572,476 |
88,093,573,556 |
99,359,571,679 |
104,259,945,086 |
|
- Nguyên giá |
171,180,907,185 |
203,622,244,745 |
222,172,134,324 |
238,687,643,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,165,334,709 |
-115,528,671,189 |
-122,812,562,645 |
-134,427,698,515 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
889,688,240 |
750,678,452 |
611,668,664 |
|
- Nguyên giá |
45,000,000 |
1,062,156,000 |
1,062,156,000 |
1,062,156,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,000,000 |
-172,467,760 |
-311,477,548 |
-450,487,336 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,422,724,325 |
965,926,530 |
1,422,764,006 |
1,024,879,935 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,422,724,325 |
965,926,530 |
1,422,764,006 |
1,024,879,935 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
607,114,026 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
607,114,026 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
203,857,224,942 |
194,680,668,430 |
195,127,006,339 |
192,811,819,230 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,359,251,013 |
16,806,583,587 |
20,827,971,428 |
22,213,328,632 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,359,251,013 |
16,806,583,587 |
20,827,971,428 |
22,213,328,632 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,572,069,300 |
7,843,612,073 |
12,606,082,490 |
12,996,014,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
316,915,846 |
95,806,661 |
436,706,439 |
562,234,367 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
411,608,051 |
557,542,615 |
152,133,225 |
326,336,739 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,494,393,820 |
1,859,130,000 |
2,297,505,951 |
3,939,937,552 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
8,440,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
303,692,436 |
353,024,754 |
252,946,920 |
224,890,200 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,260,571,560 |
6,097,467,484 |
5,082,596,403 |
4,155,474,864 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,497,973,929 |
177,874,084,843 |
174,299,034,911 |
170,598,490,598 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,497,973,929 |
177,874,084,843 |
174,299,034,911 |
170,598,490,598 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,043,138,411 |
6,043,138,411 |
6,043,138,411 |
6,043,138,411 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,792,673,664 |
17,850,498,176 |
21,064,224,203 |
21,687,568,203 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,662,161,854 |
53,980,448,256 |
47,191,672,297 |
42,867,783,984 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,156,490,243 |
16,068,630,133 |
12,466,881,575 |
12,132,798,687 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,505,671,611 |
37,911,818,123 |
34,724,790,722 |
30,734,985,297 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
203,857,224,942 |
194,680,668,430 |
195,127,006,339 |
192,811,819,230 |
|