1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
890,598,392,075 |
885,796,340,758 |
1,041,766,055,508 |
819,452,537,552 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
139,962,886 |
271,871,304 |
31,553,199 |
2,555,456,511 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
890,458,429,189 |
885,524,469,454 |
1,041,734,502,309 |
816,897,081,041 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
856,764,204,066 |
885,071,124,977 |
1,031,098,146,355 |
791,211,737,654 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,694,225,123 |
453,344,477 |
10,636,355,954 |
25,685,343,387 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,894,622,904 |
7,789,210,255 |
616,126,685 |
1,702,357,455 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,761,325,244 |
42,528,452,788 |
34,734,833,663 |
30,134,955,429 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,058,028,897 |
36,252,241,904 |
34,257,481,182 |
28,646,680,929 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,160,633,618 |
6,302,603,876 |
4,626,861,472 |
9,158,134,110 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,955,958,116 |
25,011,308,165 |
22,614,283,942 |
22,685,290,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,289,068,951 |
-65,599,810,097 |
-50,723,496,438 |
-34,590,679,498 |
|
12. Thu nhập khác |
24,720,873,748 |
33,900,059,772 |
28,946,917,803 |
9,761,922,947 |
|
13. Chi phí khác |
1,294,202,489 |
8,001,150 |
5,853,997,518 |
1,573,106,711 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,426,671,259 |
33,892,058,622 |
23,092,920,285 |
8,188,816,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
137,602,308 |
-31,707,751,475 |
-27,630,576,153 |
-26,401,863,262 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
56,206,939 |
508,651,065 |
2,754,551,713 |
-823,764,003 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
78,728,071 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,667,298 |
-32,216,402,540 |
-30,385,127,866 |
-25,578,099,259 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
293,381,926 |
-32,216,402,540 |
-30,385,127,866 |
-25,578,099,259 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-290,714,628 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
16 |
-1,741 |
-1,642 |
-1,383 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|