1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
225,193,504,854 |
285,863,031,998 |
288,544,712,987 |
177,101,480,582 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,619,600 |
3,901,716 |
11,706,359 |
9,134,084 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
225,187,885,254 |
285,859,130,282 |
288,533,006,628 |
177,092,346,498 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
262,246,337,563 |
284,933,267,237 |
287,277,124,993 |
163,000,796,575 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-37,058,452,309 |
925,863,045 |
1,255,881,635 |
14,091,549,923 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
684,124,965 |
42,525,112 |
66,303,725 |
356,374,721 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,365,253,888 |
8,897,377,004 |
8,964,469,500 |
8,309,623,999 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,336,950,706 |
8,868,919,169 |
8,637,698,619 |
8,235,237,550 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,314,175,292 |
1,211,133,553 |
1,440,354,148 |
923,587,214 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,532,123,913 |
6,056,948,126 |
5,109,846,405 |
4,639,027,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-54,585,880,437 |
-15,197,070,526 |
-14,192,484,693 |
575,685,594 |
|
12. Thu nhập khác |
17,138,714,845 |
7,465,174,876 |
14,373,559,779 |
935,091,007 |
|
13. Chi phí khác |
-679,070 |
33,508,334 |
50,002,460 |
1,356,752,416 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,139,393,915 |
7,431,666,542 |
14,323,557,319 |
-421,661,409 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-37,446,486,522 |
-7,765,403,984 |
131,072,626 |
154,024,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,945,589,271 |
179,197,691 |
1,695,459,621 |
1,332,221,427 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-33,500,897,251 |
-7,944,601,675 |
-1,564,386,995 |
-1,178,197,242 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-33,500,897,251 |
-7,944,601,675 |
-1,564,386,995 |
-1,178,197,242 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,811 |
-429 |
|
-64 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|