MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 225,193,504,854 285,863,031,998 288,544,712,987 177,101,480,582
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,619,600 3,901,716 11,706,359 9,134,084
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 225,187,885,254 285,859,130,282 288,533,006,628 177,092,346,498
4. Giá vốn hàng bán 262,246,337,563 284,933,267,237 287,277,124,993 163,000,796,575
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -37,058,452,309 925,863,045 1,255,881,635 14,091,549,923
6. Doanh thu hoạt động tài chính 684,124,965 42,525,112 66,303,725 356,374,721
7. Chi phí tài chính 10,365,253,888 8,897,377,004 8,964,469,500 8,309,623,999
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,336,950,706 8,868,919,169 8,637,698,619 8,235,237,550
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,314,175,292 1,211,133,553 1,440,354,148 923,587,214
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,532,123,913 6,056,948,126 5,109,846,405 4,639,027,837
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -54,585,880,437 -15,197,070,526 -14,192,484,693 575,685,594
12. Thu nhập khác 17,138,714,845 7,465,174,876 14,373,559,779 935,091,007
13. Chi phí khác -679,070 33,508,334 50,002,460 1,356,752,416
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,139,393,915 7,431,666,542 14,323,557,319 -421,661,409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -37,446,486,522 -7,765,403,984 131,072,626 154,024,185
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,945,589,271 179,197,691 1,695,459,621 1,332,221,427
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -33,500,897,251 -7,944,601,675 -1,564,386,995 -1,178,197,242
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -33,500,897,251 -7,944,601,675 -1,564,386,995 -1,178,197,242
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,811 -429 -64
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.