I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
302,030,633,271 |
303,358,076,798 |
344,165,686,563 |
336,831,758,469 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,696,356,763 |
1,236,595,948 |
6,869,598,565 |
3,936,236,281 |
|
1.1.Tiền
|
1,696,356,763 |
1,236,595,948 |
6,869,598,565 |
3,936,236,281 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
99,278,463,404 |
103,594,623,430 |
113,019,512,986 |
109,714,273,405 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
64,408,336,485 |
82,648,950,703 |
88,702,300,167 |
86,504,005,719 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
18,918,198,750 |
3,932,298,008 |
3,183,299,767 |
4,482,164,516 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
17,230,874,283 |
18,292,320,833 |
22,412,859,166 |
20,007,049,284 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,278,946,114 |
-1,278,946,114 |
-1,278,946,114 |
-1,278,946,114 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
196,945,079,885 |
193,424,724,885 |
219,864,790,658 |
219,156,822,522 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
196,945,079,885 |
193,424,724,885 |
219,864,790,658 |
219,156,822,522 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,110,733,219 |
5,102,132,535 |
4,411,784,354 |
4,024,426,261 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,544,918,527 |
2,537,021,232 |
1,844,243,460 |
1,459,063,594 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
11,364 |
11,364 |
2,440,955 |
262,728 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
2,565,803,328 |
2,565,099,939 |
2,565,099,939 |
2,565,099,939 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
345,252,877,278 |
337,053,289,826 |
330,342,931,284 |
321,963,800,768 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
54,795,641,005 |
51,744,380,110 |
51,744,380,110 |
47,676,032,250 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
54,795,641,005 |
51,744,380,110 |
51,744,380,110 |
47,676,032,250 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
277,350,837,806 |
271,042,694,834 |
264,086,038,641 |
257,321,585,214 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
275,484,569,615 |
269,187,034,976 |
262,240,987,116 |
255,487,142,022 |
|
- Nguyên giá
|
653,786,594,948 |
654,493,385,933 |
651,888,138,972 |
627,344,359,536 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-378,302,025,333 |
-385,306,350,957 |
-389,647,151,856 |
-371,857,217,514 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,866,268,191 |
1,855,659,858 |
1,845,051,525 |
1,834,443,192 |
|
- Nguyên giá
|
1,909,500,000 |
1,909,500,000 |
1,909,500,000 |
1,909,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-43,231,809 |
-53,840,142 |
-64,448,475 |
-75,056,808 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,996,456,225 |
8,287,726,463 |
9,151,406,129 |
12,464,723,795 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,996,456,225 |
8,287,726,463 |
9,151,406,129 |
12,464,723,795 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
4,888,217,242 |
4,756,763,419 |
4,139,381,404 |
3,279,734,509 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,888,217,242 |
4,756,763,419 |
4,139,381,404 |
3,279,734,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
647,283,510,549 |
640,411,366,624 |
674,508,617,847 |
658,795,559,237 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
500,067,098,008 |
505,405,407,885 |
547,093,961,896 |
540,646,468,511 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
374,263,917,063 |
378,468,377,455 |
421,151,942,238 |
412,664,728,424 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19,223,528,951 |
31,242,019,659 |
71,735,282,406 |
82,376,795,443 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
8,558,474,192 |
7,497,005,898 |
1,058,960,982 |
2,498,099,043 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,172,145,822 |
1,888,831,151 |
4,382,031,647 |
5,399,683,948 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
6,666,302,711 |
3,121,105,771 |
3,768,310,270 |
4,220,308,100 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
879,101,285 |
2,263,448,574 |
9,632,712,858 |
8,926,859,652 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
3,011,293,914 |
2,007,529,278 |
1,003,764,642 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
978,450,813 |
2,216,462,831 |
2,355,819,281 |
2,476,504,082 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
336,273,430,208 |
326,404,644,911 |
324,848,341,320 |
304,092,952,259 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
365,187,650 |
888,155,500 |
1,290,218,300 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
512,483,081 |
458,377,096 |
474,798,696 |
379,542,955 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
125,803,180,945 |
126,937,030,430 |
125,942,019,658 |
127,981,740,087 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
125,803,180,945 |
126,937,030,430 |
125,942,019,658 |
127,981,740,087 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
147,216,412,541 |
135,005,958,739 |
127,414,655,951 |
118,149,090,726 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
147,216,412,541 |
135,005,958,739 |
127,414,655,951 |
118,149,090,726 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
183,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-61,829,251,118 |
-74,039,704,920 |
-81,631,007,708 |
-90,896,572,933 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-30,495,730,141 |
-12,321,056,078 |
-19,912,358,865 |
-29,177,924,091 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-31,333,520,977 |
-61,718,648,842 |
-61,718,648,843 |
-61,718,648,842 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
647,283,510,549 |
640,411,366,624 |
674,508,617,847 |
658,795,559,237 |
|