MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 302,030,633,271 303,358,076,798 344,165,686,563 336,831,758,469
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,696,356,763 1,236,595,948 6,869,598,565 3,936,236,281
1. Tiền 1,696,356,763 1,236,595,948 6,869,598,565 3,936,236,281
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,278,463,404 103,594,623,430 113,019,512,986 109,714,273,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,408,336,485 82,648,950,703 88,702,300,167 86,504,005,719
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,918,198,750 3,932,298,008 3,183,299,767 4,482,164,516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,230,874,283 18,292,320,833 22,412,859,166 20,007,049,284
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,278,946,114 -1,278,946,114 -1,278,946,114 -1,278,946,114
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 196,945,079,885 193,424,724,885 219,864,790,658 219,156,822,522
1. Hàng tồn kho 196,945,079,885 193,424,724,885 219,864,790,658 219,156,822,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,110,733,219 5,102,132,535 4,411,784,354 4,024,426,261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,544,918,527 2,537,021,232 1,844,243,460 1,459,063,594
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,364 11,364 2,440,955 262,728
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,565,803,328 2,565,099,939 2,565,099,939 2,565,099,939
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 345,252,877,278 337,053,289,826 330,342,931,284 321,963,800,768
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,795,641,005 51,744,380,110 51,744,380,110 47,676,032,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 54,795,641,005 51,744,380,110 51,744,380,110 47,676,032,250
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 277,350,837,806 271,042,694,834 264,086,038,641 257,321,585,214
1. Tài sản cố định hữu hình 275,484,569,615 269,187,034,976 262,240,987,116 255,487,142,022
- Nguyên giá 653,786,594,948 654,493,385,933 651,888,138,972 627,344,359,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,302,025,333 -385,306,350,957 -389,647,151,856 -371,857,217,514
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,866,268,191 1,855,659,858 1,845,051,525 1,834,443,192
- Nguyên giá 1,909,500,000 1,909,500,000 1,909,500,000 1,909,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,231,809 -53,840,142 -64,448,475 -75,056,808
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,996,456,225 8,287,726,463 9,151,406,129 12,464,723,795
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,996,456,225 8,287,726,463 9,151,406,129 12,464,723,795
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,888,217,242 4,756,763,419 4,139,381,404 3,279,734,509
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,888,217,242 4,756,763,419 4,139,381,404 3,279,734,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 647,283,510,549 640,411,366,624 674,508,617,847 658,795,559,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 500,067,098,008 505,405,407,885 547,093,961,896 540,646,468,511
I. Nợ ngắn hạn 374,263,917,063 378,468,377,455 421,151,942,238 412,664,728,424
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,223,528,951 31,242,019,659 71,735,282,406 82,376,795,443
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,558,474,192 7,497,005,898 1,058,960,982 2,498,099,043
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,172,145,822 1,888,831,151 4,382,031,647 5,399,683,948
4. Phải trả người lao động 6,666,302,711 3,121,105,771 3,768,310,270 4,220,308,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 879,101,285 2,263,448,574 9,632,712,858 8,926,859,652
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,011,293,914 2,007,529,278 1,003,764,642
9. Phải trả ngắn hạn khác 978,450,813 2,216,462,831 2,355,819,281 2,476,504,082
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 336,273,430,208 326,404,644,911 324,848,341,320 304,092,952,259
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 365,187,650 888,155,500 1,290,218,300
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 512,483,081 458,377,096 474,798,696 379,542,955
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 125,803,180,945 126,937,030,430 125,942,019,658 127,981,740,087
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 125,803,180,945 126,937,030,430 125,942,019,658 127,981,740,087
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,216,412,541 135,005,958,739 127,414,655,951 118,149,090,726
I. Vốn chủ sở hữu 147,216,412,541 135,005,958,739 127,414,655,951 118,149,090,726
1. Vốn góp của chủ sở hữu 185,000,000,000 185,000,000,000 185,000,000,000 185,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 185,000,000,000 185,000,000,000 185,000,000,000 183,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,030,000,000 2,030,000,000 2,030,000,000 2,030,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,015,663,659 22,015,663,659 22,015,663,659 22,015,663,659
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,829,251,118 -74,039,704,920 -81,631,007,708 -90,896,572,933
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -30,495,730,141 -12,321,056,078 -19,912,358,865 -29,177,924,091
- LNST chưa phân phối kỳ này -31,333,520,977 -61,718,648,842 -61,718,648,843 -61,718,648,842
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 647,283,510,549 640,411,366,624 674,508,617,847 658,795,559,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.