TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
1,859,361,589,889 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
199,978,478,140 |
|
1. Tiền |
|
|
|
142,978,478,140 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
57,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
160,385,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
160,385,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
872,013,134,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
565,927,563,347 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
268,164,684,698 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
41,339,032,387 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-3,418,146,072 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
594,628,002,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
594,628,002,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
32,356,974,461 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,410,964,367 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
24,284,700,159 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
6,661,309,935 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
722,697,092,401 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
159,110,988 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
159,110,988 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
503,972,248,131 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
451,617,301,157 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
834,457,108,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-382,839,807,262 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
52,354,946,974 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
82,817,666,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-30,462,719,742 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
73,108,604,668 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
73,108,604,668 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
114,562,892,739 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
86,213,342,739 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
28,349,550,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
30,894,235,875 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
29,791,415,892 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,102,819,983 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
2,582,058,682,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
1,509,634,989,437 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
1,509,134,989,437 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
64,559,273,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
9,808,108,659 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
2,903,992,187 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
19,973,022,885 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,791,674,124 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
83,288,288,832 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,287,951,347,330 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
33,859,282,415 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
1,072,423,692,853 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
1,072,423,692,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
188,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
188,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
40,313,436,576 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
274,355,991,984 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
36,131,990,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
238,224,001,700 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
569,754,264,293 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
2,582,058,682,290 |
|