1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,240,716,282,206 |
1,240,891,211,206 |
1,069,984,460,019 |
1,324,941,131,074 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,942,530,814 |
4,816,714,308 |
8,896,524,233 |
46,414,023,592 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,237,773,751,392 |
1,236,074,496,898 |
1,061,087,935,786 |
1,278,527,107,482 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
813,496,447,470 |
825,654,176,820 |
711,751,555,391 |
985,235,360,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
424,277,303,922 |
410,420,320,078 |
349,336,380,395 |
293,291,747,264 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
389,732,252 |
7,664,999,739 |
3,583,609,486 |
18,586,839,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,312,307,720 |
22,342,638,935 |
15,565,218,404 |
13,247,744,408 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,859,448,435 |
5,070,699,521 |
953,415,124 |
4,868,799,984 |
|
9. Chi phí bán hàng |
202,430,743,630 |
248,112,588,874 |
157,757,413,402 |
102,572,361,626 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,107,588,185 |
30,153,787,706 |
27,726,788,806 |
37,295,969,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
161,675,845,074 |
122,547,003,823 |
152,823,984,393 |
163,631,311,118 |
|
12. Thu nhập khác |
1,700,694,895 |
2,747,691,507 |
636,284,791 |
770,611,827 |
|
13. Chi phí khác |
858,692,731 |
2,103,948,513 |
105,199,477 |
50,827,043 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
842,002,164 |
643,742,994 |
531,085,314 |
719,784,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
162,517,847,238 |
123,190,746,817 |
153,355,069,707 |
164,351,095,902 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,580,699,467 |
18,048,930,056 |
23,174,822,873 |
24,451,848,804 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
56,680,997 |
-41,583,338 |
138,968,653 |
-997,625 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
137,880,466,774 |
105,183,400,099 |
130,041,278,181 |
139,900,244,723 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
137,880,466,774 |
105,183,400,099 |
130,041,278,181 |
139,900,244,723 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,171 |
893 |
1,104 |
1,188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|