1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,111,649,396,833 |
1,254,441,943,136 |
1,030,744,348,129 |
1,027,015,306,574 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,110,319,536 |
3,900,413,533 |
2,379,173,335 |
2,472,076,785 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,108,539,077,297 |
1,250,541,529,603 |
1,028,365,174,794 |
1,024,543,229,789 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
746,523,789,677 |
774,543,180,558 |
672,079,300,304 |
676,651,226,477 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
362,015,287,620 |
475,998,349,045 |
356,285,874,490 |
347,892,003,312 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,001,987,096 |
148,887,848 |
493,737,376 |
447,964,900 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,084,556,970 |
15,043,296,931 |
15,943,708,077 |
17,693,309,540 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,329,840,280 |
-15,857,492,281 |
7,314,664,331 |
9,797,477,427 |
|
9. Chi phí bán hàng |
216,717,380,604 |
248,989,571,327 |
201,572,575,660 |
165,692,021,945 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,300,074,198 |
69,137,777,630 |
41,527,647,820 |
49,359,039,377 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
97,245,103,224 |
127,119,098,724 |
105,050,344,640 |
125,393,074,777 |
|
12. Thu nhập khác |
188,149,684 |
555,609,968 |
931,716,990 |
632,924,055 |
|
13. Chi phí khác |
256,861,118 |
22,720,610 |
35,078,697 |
133,461,399 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-68,711,434 |
532,889,358 |
896,638,293 |
499,462,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,176,391,790 |
127,651,988,082 |
105,946,982,933 |
125,892,537,433 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,424,716,283 |
14,524,995,607 |
12,329,098,743 |
17,397,901,760 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,751,675,507 |
113,126,992,475 |
93,617,884,190 |
108,494,635,673 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,751,675,507 |
113,126,992,475 |
93,617,884,190 |
108,494,635,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,180 |
1,521 |
1,259 |
1,216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|