1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
810,737,291,236 |
1,187,735,438,259 |
1,111,649,396,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,285,075,823 |
3,083,954,425 |
3,110,319,536 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
809,452,215,413 |
1,184,651,483,834 |
1,108,539,077,297 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
513,747,435,305 |
746,484,735,907 |
746,523,789,677 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
295,704,780,108 |
438,166,747,927 |
362,015,287,620 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
389,727,015 |
848,705,030 |
1,001,987,096 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
13,509,052,965 |
14,090,327,195 |
13,084,556,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
5,264,921,124 |
9,629,212,156 |
8,329,840,280 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
135,744,605,334 |
276,115,714,726 |
216,717,380,604 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
59,170,307,007 |
22,718,480,636 |
44,300,074,198 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
92,935,462,941 |
135,720,142,556 |
97,245,103,224 |
|
12. Thu nhập khác |
|
123,101,577 |
187,235,408 |
188,149,684 |
|
13. Chi phí khác |
|
629,075,731 |
6,097,413,056 |
256,861,118 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-505,974,154 |
-5,910,177,648 |
-68,711,434 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
92,429,488,787 |
129,809,964,908 |
97,176,391,790 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,179,436,376 |
16,633,576,740 |
9,424,716,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
83,250,052,411 |
113,176,388,168 |
87,751,675,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
83,250,052,411 |
113,176,388,168 |
87,751,675,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,343 |
1,522 |
1,180 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|