1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,638,820,013,073 |
|
|
810,737,291,236 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,408,123,214 |
|
|
1,285,075,823 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,636,411,889,859 |
|
|
809,452,215,413 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,073,614,112,629 |
|
|
513,747,435,305 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
562,797,777,230 |
|
|
295,704,780,108 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
642,467,052 |
|
|
389,727,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,160,877,956 |
|
|
13,509,052,965 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,748,341,149 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,152,840,336 |
|
|
5,264,921,124 |
|
9. Chi phí bán hàng |
280,974,044,886 |
|
|
135,744,605,334 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
66,341,218,149 |
|
|
59,170,307,007 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
199,116,943,627 |
|
|
92,935,462,941 |
|
12. Thu nhập khác |
1,403,116,492 |
|
|
123,101,577 |
|
13. Chi phí khác |
56,928,072 |
|
|
629,075,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,346,188,420 |
|
|
-505,974,154 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
200,463,132,047 |
|
|
92,429,488,787 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,973,646,435 |
|
|
9,179,436,376 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
175,489,485,612 |
|
|
83,250,052,411 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
175,489,485,612 |
|
|
83,250,052,411 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,832 |
|
|
1,343 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|