1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,429,835,248,880 |
2,363,895,016,496 |
2,489,090,155,885 |
3,006,459,211,308 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,298,580,161 |
3,599,773,266 |
8,357,408,316 |
8,924,139,679 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,425,536,668,719 |
2,360,295,243,230 |
2,480,732,747,569 |
2,997,535,071,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,648,972,137,821 |
1,577,991,316,463 |
1,606,454,372,157 |
2,071,603,890,371 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
776,564,530,898 |
782,303,926,767 |
874,278,375,412 |
925,931,181,258 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,831,970,491 |
2,526,664,224 |
4,354,527,573 |
2,653,342,640 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,647,306,476 |
39,842,528,866 |
20,893,764,749 |
36,104,196,332 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,647,306,476 |
39,842,528,866 |
20,893,764,749 |
36,104,196,332 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
257,290,482,887 |
296,447,001,923 |
381,453,081,533 |
414,160,140,275 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
95,841,377,700 |
82,680,836,316 |
100,813,521,575 |
112,645,983,472 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
358,951,811,051 |
364,470,419,944 |
372,295,211,437 |
364,074,484,290 |
|
12. Thu nhập khác |
1,476,765,241 |
13,281,784,520 |
1,603,987,812 |
2,715,355,176 |
|
13. Chi phí khác |
1,832,372,771 |
1,186,700,470 |
2,869,926,055 |
4,385,746,710 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-355,607,530 |
12,095,084,050 |
-1,265,938,243 |
-1,670,391,534 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
361,500,719,114 |
384,990,645,052 |
384,645,652,797 |
381,594,207,260 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
77,554,731,349 |
91,185,844,164 |
95,067,125,456 |
56,548,691,284 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,766,213,546 |
2,520,224,932 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
276,179,774,219 |
291,284,575,956 |
289,578,527,341 |
325,045,515,976 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
268,971,482,608 |
291,284,575,956 |
289,578,527,341 |
325,045,515,976 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,206 |
6,721 |
6,681 |
5,769 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|