TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,246,846,673,216 |
2,357,735,156,258 |
2,074,761,194,671 |
2,233,917,589,421 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
204,257,541,660 |
307,022,694,727 |
278,751,555,991 |
198,415,113,685 |
|
1. Tiền |
104,107,541,660 |
196,872,694,727 |
278,601,555,991 |
198,265,113,685 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,150,000,000 |
110,150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,235,140,653,784 |
958,486,969,352 |
817,511,701,344 |
853,912,409,276 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,082,382,034,983 |
893,042,996,267 |
720,709,672,123 |
860,273,137,283 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
126,493,508,253 |
38,459,304,803 |
68,542,886,817 |
36,306,077,253 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,114,457,711 |
12,834,015,445 |
14,108,489,567 |
21,893,751,422 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,310,920,029 |
-1,310,920,029 |
-1,310,920,029 |
-80,022,129,548 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
798,293,296,432 |
1,070,319,678,385 |
970,462,505,104 |
1,172,337,926,992 |
|
1. Hàng tồn kho |
811,286,489,806 |
1,075,124,734,531 |
975,267,561,250 |
1,177,048,657,979 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,993,193,374 |
-4,805,056,146 |
-4,805,056,146 |
-4,710,730,987 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,155,181,340 |
21,905,813,794 |
8,035,432,232 |
9,252,139,468 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,814,479,637 |
7,261,457,034 |
7,231,299,111 |
5,608,481,576 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
359,072,702 |
14,191,206,027 |
359,082,702 |
3,198,607,473 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,981,629,001 |
453,150,733 |
445,050,419 |
445,050,419 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,219,163,804,312 |
2,189,130,945,492 |
2,147,860,699,945 |
2,176,381,243,444 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,568,085,763,318 |
1,536,486,469,202 |
1,500,346,337,040 |
1,498,388,324,741 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,488,082,276,431 |
1,457,165,617,339 |
1,421,708,120,201 |
1,420,432,742,926 |
|
- Nguyên giá |
2,690,571,546,139 |
2,695,676,486,086 |
2,696,311,474,761 |
2,731,015,635,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,202,489,269,708 |
-1,238,510,868,747 |
-1,274,603,354,560 |
-1,310,582,892,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,003,486,887 |
79,320,851,863 |
78,638,216,839 |
77,955,581,815 |
|
- Nguyên giá |
95,091,239,834 |
95,091,239,834 |
95,091,239,834 |
95,091,239,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,087,752,947 |
-15,770,387,971 |
-16,453,022,995 |
-17,135,658,019 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
130,250,088,120 |
130,714,751,756 |
133,491,335,389 |
148,303,838,313 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
130,250,088,120 |
130,714,751,756 |
133,491,335,389 |
148,303,838,313 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
510,490,978,077 |
509,847,398,998 |
501,499,521,855 |
519,235,857,947 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
265,865,789,477 |
265,222,210,398 |
270,014,333,255 |
275,150,669,347 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
245,960,188,600 |
245,960,188,600 |
245,960,188,600 |
245,960,188,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-14,475,000,000 |
-1,875,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,336,974,797 |
12,082,325,536 |
12,523,505,661 |
10,453,222,443 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,336,974,797 |
12,082,325,536 |
11,006,164,342 |
8,944,054,954 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,517,341,319 |
1,509,167,489 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,466,010,477,528 |
4,546,866,101,750 |
4,222,621,894,616 |
4,410,298,832,865 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,004,479,184,694 |
1,979,446,848,180 |
1,677,724,981,145 |
1,865,379,888,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,850,642,545,746 |
1,848,656,019,147 |
1,567,317,142,731 |
1,770,714,445,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
158,718,179,891 |
254,560,245,623 |
117,981,497,420 |
146,324,773,355 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,462,873,251 |
1,782,268,775 |
45,334,283,893 |
2,150,165,876 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,953,346,759 |
17,276,017,652 |
22,604,951,733 |
30,982,190,629 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,387,300,832 |
72,779,367,525 |
44,300,079,791 |
36,660,233,863 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
72,022,998,537 |
122,598,158,473 |
107,596,558,440 |
67,054,651,081 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,922,682,207 |
12,882,910,718 |
14,200,700,013 |
15,591,560,698 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,540,456,299,714 |
1,362,611,134,057 |
1,212,473,003,117 |
1,441,655,216,288 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,718,864,555 |
4,165,916,324 |
2,826,068,324 |
30,295,653,761 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
153,836,638,948 |
130,790,829,033 |
110,407,838,414 |
94,665,442,733 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
153,836,638,948 |
130,790,829,033 |
110,407,838,414 |
94,665,442,733 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,461,531,292,834 |
2,567,419,253,570 |
2,544,896,913,471 |
2,544,918,944,581 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,461,531,292,834 |
2,567,419,253,570 |
2,544,896,913,471 |
2,544,918,944,581 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
892,403,020,000 |
981,638,530,000 |
981,638,530,000 |
981,638,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
981,638,530,000 |
|
981,638,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
962,542,250,971 |
962,542,250,971 |
962,542,250,971 |
1,138,170,478,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
606,586,021,863 |
623,238,472,599 |
600,716,132,500 |
425,109,936,088 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
623,238,472,599 |
|
216,841,381,022 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
208,268,555,066 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,466,010,477,528 |
4,546,866,101,750 |
4,222,621,894,616 |
4,410,298,832,865 |
|