TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,612,426,424,610 |
2,273,367,278,288 |
2,237,968,163,542 |
2,246,846,673,216 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,065,719,694 |
53,482,057,978 |
204,335,599,085 |
204,257,541,660 |
|
1. Tiền |
83,065,719,694 |
53,482,057,978 |
114,185,599,085 |
104,107,541,660 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
90,150,000,000 |
100,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,489,250,802,929 |
1,303,516,009,217 |
1,286,111,145,200 |
1,235,140,653,784 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,435,484,089,442 |
1,214,590,925,455 |
1,182,226,839,796 |
1,082,382,034,983 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,244,074,668 |
86,869,433,364 |
94,447,607,012 |
126,493,508,253 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,546,183,511 |
6,079,195,090 |
13,460,243,084 |
12,114,457,711 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,485,117,558 |
-19,485,117,558 |
-19,485,117,558 |
-1,310,920,029 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
995,457,074,011 |
889,631,211,785 |
736,357,734,543 |
798,293,296,432 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,008,450,267,385 |
902,624,405,159 |
749,350,927,917 |
811,286,489,806 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,993,193,374 |
-12,993,193,374 |
-12,993,193,374 |
-12,993,193,374 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,652,827,976 |
26,737,999,308 |
11,163,684,714 |
9,155,181,340 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,629,550,222 |
6,844,024,466 |
10,352,356,779 |
3,814,479,637 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
358,824,702 |
806,550,507 |
359,066,702 |
359,072,702 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,664,453,052 |
19,087,424,335 |
452,261,233 |
4,981,629,001 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,203,535,872,693 |
2,246,496,974,492 |
2,212,630,967,775 |
2,219,163,804,312 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,552,279,210,843 |
1,550,601,506,998 |
1,605,095,567,730 |
1,568,085,763,318 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,515,883,152,665 |
1,514,465,349,272 |
1,524,409,445,819 |
1,488,082,276,431 |
|
- Nguyên giá |
2,609,280,678,954 |
2,642,206,493,976 |
2,690,448,890,389 |
2,690,571,546,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,093,397,526,289 |
-1,127,741,144,704 |
-1,166,039,444,570 |
-1,202,489,269,708 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,396,058,178 |
36,136,157,726 |
80,686,121,911 |
80,003,486,887 |
|
- Nguyên giá |
49,435,906,053 |
49,435,906,053 |
95,091,239,834 |
95,091,239,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,039,847,875 |
-13,299,748,327 |
-14,405,117,923 |
-15,087,752,947 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
184,494,656,331 |
217,929,960,929 |
131,147,025,066 |
130,250,088,120 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
184,494,656,331 |
217,929,960,929 |
131,147,025,066 |
130,250,088,120 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
456,024,465,195 |
461,079,141,606 |
465,538,786,597 |
510,490,978,077 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
252,799,276,595 |
257,853,953,006 |
262,313,597,997 |
265,865,789,477 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
204,560,188,600 |
204,560,188,600 |
204,560,188,600 |
245,960,188,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,737,540,324 |
16,886,364,959 |
10,849,588,382 |
10,336,974,797 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,737,540,324 |
16,886,364,959 |
10,849,588,382 |
10,336,974,797 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,815,962,297,303 |
4,519,864,252,780 |
4,450,599,131,317 |
4,466,010,477,528 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,563,456,734,075 |
2,195,737,963,002 |
2,069,610,261,834 |
2,004,479,184,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,327,040,002,731 |
1,956,279,730,410 |
1,884,540,697,528 |
1,850,642,545,746 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
207,778,588,182 |
201,093,573,819 |
184,103,777,027 |
158,718,179,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,917,062,719 |
1,853,547,557 |
2,135,880,820 |
1,462,873,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,408,479,538 |
4,272,516,750 |
43,075,947,063 |
15,953,346,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,088,749,715 |
23,224,416,420 |
43,052,380,683 |
40,387,300,832 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
131,790,309,530 |
60,234,383,128 |
150,750,243,963 |
72,022,998,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,809,412,127 |
15,295,942,214 |
104,770,190,382 |
15,922,682,207 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,884,176,551,665 |
1,632,356,525,267 |
1,349,862,542,335 |
1,540,456,299,714 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,070,849,255 |
17,948,825,255 |
6,789,735,255 |
5,718,864,555 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
236,416,731,344 |
239,458,232,592 |
185,069,564,306 |
153,836,638,948 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
236,416,731,344 |
239,458,232,592 |
185,069,564,306 |
153,836,638,948 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,252,505,563,228 |
2,324,126,289,778 |
2,380,988,869,483 |
2,461,531,292,834 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,252,505,563,228 |
2,324,126,289,778 |
2,380,988,869,483 |
2,461,531,292,834 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
892,403,020,000 |
892,403,020,000 |
892,403,020,000 |
892,403,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
892,403,020,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
824,402,903,721 |
824,402,903,721 |
962,542,250,971 |
962,542,250,971 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
535,699,639,507 |
607,320,366,057 |
526,043,598,512 |
606,586,021,863 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
607,320,366,057 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,815,962,297,303 |
4,519,864,252,780 |
4,450,599,131,317 |
4,466,010,477,528 |
|