TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,167,863,821,561 |
2,379,460,810,976 |
2,317,959,384,719 |
2,612,426,424,610 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,458,355,990 |
166,748,543,593 |
108,238,009,365 |
83,065,719,694 |
|
1. Tiền |
77,458,355,990 |
166,748,543,593 |
88,238,009,365 |
83,065,719,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,102,117,148,297 |
1,280,841,200,631 |
1,404,808,026,820 |
1,489,250,802,929 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
897,629,912,158 |
1,168,194,853,576 |
1,258,954,270,049 |
1,435,484,089,442 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
195,760,615,912 |
109,943,526,170 |
142,538,949,586 |
51,244,074,668 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,652,987,919 |
6,629,188,577 |
7,241,174,877 |
6,546,183,511 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,387,940,558 |
-19,387,940,558 |
-19,387,940,558 |
-19,485,117,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
951,495,842,695 |
913,208,142,342 |
790,836,136,883 |
995,457,074,011 |
|
1. Hàng tồn kho |
963,102,969,996 |
924,815,269,643 |
802,443,264,184 |
1,008,450,267,385 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,607,127,301 |
-11,607,127,301 |
-11,607,127,301 |
-12,993,193,374 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,792,474,579 |
18,662,924,410 |
14,077,211,651 |
44,652,827,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
171,825,169 |
560,147,289 |
1,814,449,308 |
18,629,550,222 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,579,027,719 |
358,812,702 |
2,276,276,641 |
358,824,702 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,041,621,691 |
17,743,964,419 |
9,986,485,702 |
25,664,453,052 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,951,925,417,484 |
2,066,595,972,127 |
2,164,727,639,490 |
2,203,535,872,693 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,282,299,327,022 |
1,357,847,410,435 |
1,456,348,999,315 |
1,552,279,210,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,244,819,084,906 |
1,320,410,505,051 |
1,419,484,622,160 |
1,515,883,152,665 |
|
- Nguyên giá |
2,268,068,592,272 |
2,347,057,065,062 |
2,478,574,989,732 |
2,609,280,678,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,023,249,507,366 |
-1,026,646,560,011 |
-1,059,090,367,572 |
-1,093,397,526,289 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,480,242,116 |
37,436,905,384 |
36,864,377,155 |
36,396,058,178 |
|
- Nguyên giá |
49,435,906,053 |
49,435,906,053 |
49,435,906,053 |
49,435,906,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,955,663,937 |
-11,999,000,669 |
-12,571,528,898 |
-13,039,847,875 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
209,565,750,366 |
237,384,415,550 |
236,827,237,581 |
184,494,656,331 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
209,565,750,366 |
237,384,415,550 |
236,827,237,581 |
184,494,656,331 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
438,466,297,625 |
446,940,044,959 |
449,132,318,101 |
456,024,465,195 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
236,369,229,025 |
243,714,856,359 |
245,907,129,501 |
252,799,276,595 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
203,432,068,600 |
204,560,188,600 |
204,560,188,600 |
204,560,188,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,594,042,471 |
24,424,101,183 |
22,419,084,493 |
10,737,540,324 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,594,042,471 |
24,424,101,183 |
22,419,084,493 |
10,737,540,324 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,119,789,239,045 |
4,446,056,783,103 |
4,482,687,024,209 |
4,815,962,297,303 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,993,453,190,765 |
2,374,242,857,449 |
2,338,659,000,695 |
2,563,456,734,075 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,740,948,678,359 |
2,153,411,841,719 |
2,040,730,058,533 |
2,327,040,002,731 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,637,624,571 |
230,378,108,960 |
178,227,526,467 |
207,778,588,182 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,658,928,810 |
2,162,684,088 |
1,909,560,103 |
1,917,062,719 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,549,830,540 |
16,291,685,890 |
3,568,612,892 |
21,408,479,538 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,390,636,850 |
34,516,627,154 |
20,922,007,673 |
44,088,749,715 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,998,379,485 |
99,308,267,165 |
116,208,302,685 |
131,790,309,530 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,543,403,126 |
16,821,390,078 |
19,545,857,117 |
15,809,412,127 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,492,130,116,346 |
1,729,799,553,856 |
1,679,158,127,068 |
1,884,176,551,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,039,758,631 |
24,133,524,528 |
21,190,064,528 |
20,070,849,255 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
252,504,512,406 |
220,831,015,730 |
297,928,942,162 |
236,416,731,344 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
247,504,512,406 |
215,831,015,730 |
292,928,942,162 |
236,416,731,344 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,126,336,048,280 |
2,071,813,925,654 |
2,144,028,023,514 |
2,252,505,563,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,125,696,048,280 |
2,071,813,925,654 |
2,144,028,023,514 |
2,252,505,563,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
892,403,020,000 |
892,403,020,000 |
892,403,020,000 |
892,403,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
732,244,784,945 |
824,402,903,721 |
824,402,903,721 |
824,402,903,721 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
501,048,243,335 |
355,008,001,933 |
427,222,099,793 |
535,699,639,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
640,000,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
640,000,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,119,789,239,045 |
4,446,056,783,103 |
4,482,687,024,209 |
4,815,962,297,303 |
|