MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,451,137,204,893 2,286,680,311,969 2,167,863,821,561 2,379,460,810,976
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 355,503,954,417 124,508,048,251 87,458,355,990 166,748,543,593
1. Tiền 334,503,954,417 97,508,048,251 77,458,355,990 166,748,543,593
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 27,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,352,647,976,952 1,293,192,424,218 1,102,117,148,297 1,280,841,200,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,175,057,055,718 1,132,041,703,224 897,629,912,158 1,168,194,853,576
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 173,987,607,634 155,682,083,418 195,760,615,912 109,943,526,170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,461,572,866 15,461,572,866 15,461,572,866 15,461,572,866
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,925,434,656 9,395,005,268 12,652,987,919 6,629,188,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,783,693,922 -19,387,940,558 -19,387,940,558 -19,387,940,558
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 741,786,642,606 852,974,374,152 951,495,842,695 913,208,142,342
1. Hàng tồn kho 747,135,639,398 864,581,501,453 963,102,969,996 924,815,269,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,348,996,792 -11,607,127,301 -11,607,127,301 -11,607,127,301
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,198,630,918 16,005,465,348 26,792,474,579 18,662,924,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 359,355,915 61,868,122 171,825,169 560,147,289
2. Thuế GTGT được khấu trừ 277,801,703 10,483,221,352 15,579,027,719 358,812,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 561,473,300 5,460,375,874 11,041,621,691 17,743,964,419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,682,350,778,877 1,975,040,572,432 1,951,925,417,484 2,066,595,972,127
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,087,159,232,835 1,315,384,055,673 1,282,299,327,022 1,357,847,410,435
1. Tài sản cố định hữu hình 1,047,523,201,454 1,276,794,538,059 1,244,819,084,906 1,320,410,505,051
- Nguyên giá 1,958,954,552,518 2,242,192,412,106 2,268,068,592,272 2,347,057,065,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -911,431,351,064 -965,397,874,047 -1,023,249,507,366 -1,026,646,560,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,636,031,381 38,589,517,614 37,480,242,116 37,436,905,384
- Nguyên giá 49,371,495,144 49,435,906,053 49,435,906,053 49,435,906,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,735,463,763 -10,846,388,439 -11,955,663,937 -11,999,000,669
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 293,890,575,810 191,781,018,464 209,565,750,366 237,384,415,550
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 293,890,575,810 191,781,018,464 209,565,750,366 237,384,415,550
V. Đầu tư tài chính dài hạn 284,478,352,365 443,992,756,732 438,466,297,625 446,940,044,959
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 232,381,283,765 241,895,688,132 236,369,229,025 243,714,856,359
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53,432,068,600 203,432,068,600 203,432,068,600 204,560,188,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,822,617,867 23,882,741,563 21,594,042,471 24,424,101,183
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,822,617,867 23,882,741,563 21,594,042,471 24,424,101,183
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,133,487,983,770 4,261,720,884,401 4,119,789,239,045 4,446,056,783,103
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,041,731,107,911 2,175,715,167,767 1,993,453,190,765 2,374,242,857,449
I. Nợ ngắn hạn 1,765,496,552,124 1,932,727,830,710 1,740,948,678,359 2,153,411,841,719
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,149,572,247 269,939,060,091 122,637,624,571 230,378,108,960
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,797,514,655 1,836,473,847 1,658,928,810 2,162,684,088
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,900,133,789 9,310,580,274 3,549,830,540 16,291,685,890
4. Phải trả người lao động 59,306,305,553 47,647,861,600 7,390,636,850 34,516,627,154
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 140,620,543,162 113,505,433,496 80,998,379,485 99,308,267,165
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,488,961,551 16,695,865,730 17,543,403,126 16,821,390,078
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,392,978,414,736 1,455,610,252,041 1,492,130,116,346 1,729,799,553,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,255,106,431 18,182,303,631 15,039,758,631 24,133,524,528
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 276,234,555,787 242,987,337,057 252,504,512,406 220,831,015,730
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 263,234,555,787 237,987,337,057 247,504,512,406 215,831,015,730
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,091,756,875,859 2,086,005,716,634 2,126,336,048,280 2,071,813,925,654
I. Vốn chủ sở hữu 2,091,116,875,859 2,085,365,716,634 2,125,696,048,280 2,071,813,925,654
1. Vốn góp của chủ sở hữu 892,407,680,000 892,403,020,000 892,403,020,000 892,403,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 732,244,784,945 732,244,784,945 732,244,784,945 824,402,903,721
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 466,464,410,914 460,717,911,689 501,048,243,335 355,008,001,933
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 640,000,000 640,000,000 640,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 640,000,000 640,000,000 640,000,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,133,487,983,770 4,261,720,884,401 4,119,789,239,045 4,446,056,783,103
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.