MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,924,007,771,544 2,302,419,973,083 2,663,120,671,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,949,992,376 124,508,048,251 83,065,719,694
1. Tiền 88,949,992,376 97,508,048,251 83,065,719,694
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,080,153,772,818 1,293,192,424,218 1,549,583,689,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,012,918,824,967 1,132,041,703,224 1,495,816,976,297
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,907,296,301 155,682,083,418 51,244,074,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,461,572,866 15,461,572,866 15,461,572,866
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,551,580,750 9,395,005,268 6,546,183,510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,685,502,066 -19,387,940,558 -19,485,117,558
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 716,906,126,429 852,974,374,152 995,457,074,011
1. Hàng tồn kho 722,255,123,221 864,581,501,453 1,008,450,267,385
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,348,996,792 -11,607,127,301 -12,993,193,374
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,997,879,921 31,745,126,462 35,014,187,654
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,160,138,276 15,801,529,236 8,990,909,900
2. Thuế GTGT được khấu trừ 277,779,703 10,483,221,352 358,824,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 559,961,942 5,460,375,874 25,664,453,052
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,495,699,724,641 1,959,300,911,318 2,213,174,513,015
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,115,091,896,123 1,315,384,055,673 1,552,279,210,843
1. Tài sản cố định hữu hình 1,072,128,458,290 1,276,794,538,059 1,515,883,152,665
- Nguyên giá 1,825,251,911,690 2,242,192,412,106 2,609,280,678,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -753,123,453,400 -965,397,874,047 -1,093,397,526,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,963,437,833 38,589,517,614 36,396,058,178
- Nguyên giá 49,371,495,144 49,435,906,053 49,435,906,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,408,057,311 -10,846,388,439 -13,039,847,875
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 215,146,899,641 191,781,018,464 184,494,656,331
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 215,146,899,641 191,781,018,464 184,494,656,331
V. Đầu tư tài chính dài hạn 145,969,241,369 443,992,756,732 456,024,465,195
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,804,241,369 241,895,688,132 252,799,276,595
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000 203,432,068,600 204,560,188,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,491,687,508 8,143,080,449 20,376,180,646
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,491,687,508 8,143,080,449 20,376,180,646
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,419,707,496,185 4,261,720,884,401 4,876,295,184,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,586,272,393,428 2,175,715,167,767 2,623,789,620,930
I. Nợ ngắn hạn 1,399,002,982,324 1,932,727,830,710 2,387,372,889,586
1. Phải trả người bán ngắn hạn 147,852,073,973 269,939,060,091 268,111,475,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,724,145,838 1,836,473,847 1,917,062,719
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,552,914,696 9,310,580,274 21,408,479,538
4. Phải trả người lao động 65,275,007,414 47,647,861,600 44,088,749,715
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 105,454,849,655 113,505,433,496 131,790,309,530
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,325,508,642 16,695,865,730 15,809,412,127
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 994,091,869,202 1,455,610,252,041 1,884,176,551,665
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 726,612,904 18,182,303,631 20,070,849,255
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 187,269,411,104 242,987,337,057 236,416,731,344
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 174,269,411,104 237,987,337,057 236,416,731,344
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,000,000,000 5,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,833,435,102,757 2,086,005,716,634 2,252,505,563,227
I. Vốn chủ sở hữu 1,832,795,102,757 2,085,365,716,634 2,252,505,563,227
1. Vốn góp của chủ sở hữu 743,673,070,000 892,403,020,000 892,403,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 892,403,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 722,568,011,805 732,244,784,946 824,402,903,721
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 366,554,020,952 460,717,911,688 535,699,639,506
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,595,497,222 414,117,754,562 328,389,043,394
- LNST chưa phân phối kỳ này 319,958,523,730 46,600,157,126 207,310,596,112
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 640,000,000 640,000,000
1. Nguồn kinh phí 640,000,000 640,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,419,707,496,185 4,261,720,884,401 4,876,295,184,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.