MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,627,943,384,379 1,654,921,498,500 1,707,491,559,658
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,990,670,300 84,022,988,395 287,601,246,626
1. Tiền 44,490,670,300 81,522,988,395 285,101,246,626
2. Các khoản tương đương tiền 13,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 868,305,515,651 917,890,930,133 811,393,310,618
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 788,537,060,251 825,472,541,330 689,472,987,065
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,992,990,892 97,505,200,765 124,729,186,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,200,000,000 8,132,504,800 8,948,857,800
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,787,223,688 4,992,442,418 6,454,038,137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,211,759,180 -18,211,759,180 -18,211,759,180
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 699,541,968,681 606,262,033,244 598,769,261,125
1. Hàng tồn kho 704,420,082,097 611,140,146,660 603,647,374,541
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,878,113,416 -4,878,113,416 -4,878,113,416
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,105,229,747 46,745,546,728 9,727,741,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 233,757,355 45,481,576,041 189,638,249
2. Thuế GTGT được khấu trừ 733,800 112,728,889 8,137,414,410
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,870,738,592 1,151,241,798 1,400,688,630
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,464,033,299,499 1,409,244,707,682 1,485,121,725,582
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,153,943,106,051 1,183,177,574,975 1,154,932,942,157
1. Tài sản cố định hữu hình 1,107,532,503,389 1,141,017,934,692 1,113,569,809,581
- Nguyên giá 1,705,493,113,773 1,788,272,593,483 1,814,384,132,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -597,960,610,386 -647,254,658,791 -700,814,322,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,410,602,662 42,159,640,283 41,363,132,576
- Nguyên giá 50,311,940,921 46,870,472,921 46,870,472,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,901,338,259 -4,710,832,638 -5,507,340,345
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87,797,945,733 72,696,325,818 134,349,551,667
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 87,797,945,733
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,696,325,818 134,349,551,667
V. Đầu tư tài chính dài hạn 138,969,668,669 148,099,105,825 156,678,733,650
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 138,804,668,669 147,934,105,825 156,513,733,650
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 83,322,579,046 5,271,701,064 39,160,498,108
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,322,579,046 5,271,701,064 39,160,498,108
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,091,976,683,878 3,064,166,206,182 3,192,613,285,240
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,458,454,144,220 1,316,808,598,356 1,358,945,914,362
I. Nợ ngắn hạn 1,384,042,667,540 1,173,968,444,137 1,180,482,175,863
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,779,570,128 122,102,526,822 146,277,645,243
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,792,028,666 1,568,097,388 1,575,282,204
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,246,494,718 21,819,855,203 10,351,602,737
4. Phải trả người lao động 38,604,374,697 40,292,505,625 58,593,253,398
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 126,800,316,176 173,367,845,752 175,855,879,296
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 92,291,359,380 23,669,216,538 22,328,692,624
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,222,320,871 788,112,256,605 763,383,472,457
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,306,202,904 3,036,140,204 2,116,347,904
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,411,476,680 142,840,154,219 178,463,738,499
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,411,476,680 134,840,154,219 170,463,738,499
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,633,522,539,658 1,747,357,607,826 1,833,667,370,878
I. Vốn chủ sở hữu 1,633,522,539,658 1,746,717,607,826 1,833,027,370,878
1. Vốn góp của chủ sở hữu 619,730,950,000 743,673,070,000 743,673,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 846,510,131,805 722,568,011,805 722,568,011,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 167,281,457,853 280,476,526,021 366,786,289,073
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 640,000,000 640,000,000
1. Nguồn kinh phí 640,000,000 640,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,091,976,683,878 3,064,166,206,182 3,192,613,285,240
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.