TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,627,943,384,379 |
1,654,921,498,500 |
1,707,491,559,658 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
57,990,670,300 |
84,022,988,395 |
287,601,246,626 |
|
1. Tiền |
|
44,490,670,300 |
81,522,988,395 |
285,101,246,626 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
13,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
868,305,515,651 |
917,890,930,133 |
811,393,310,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
788,537,060,251 |
825,472,541,330 |
689,472,987,065 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
90,992,990,892 |
97,505,200,765 |
124,729,186,796 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,200,000,000 |
8,132,504,800 |
8,948,857,800 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,787,223,688 |
4,992,442,418 |
6,454,038,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-18,211,759,180 |
-18,211,759,180 |
-18,211,759,180 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
699,541,968,681 |
606,262,033,244 |
598,769,261,125 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
704,420,082,097 |
611,140,146,660 |
603,647,374,541 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,878,113,416 |
-4,878,113,416 |
-4,878,113,416 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,105,229,747 |
46,745,546,728 |
9,727,741,289 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
233,757,355 |
45,481,576,041 |
189,638,249 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
733,800 |
112,728,889 |
8,137,414,410 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,870,738,592 |
1,151,241,798 |
1,400,688,630 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,464,033,299,499 |
1,409,244,707,682 |
1,485,121,725,582 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,153,943,106,051 |
1,183,177,574,975 |
1,154,932,942,157 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,107,532,503,389 |
1,141,017,934,692 |
1,113,569,809,581 |
|
- Nguyên giá |
|
1,705,493,113,773 |
1,788,272,593,483 |
1,814,384,132,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-597,960,610,386 |
-647,254,658,791 |
-700,814,322,551 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
46,410,602,662 |
42,159,640,283 |
41,363,132,576 |
|
- Nguyên giá |
|
50,311,940,921 |
46,870,472,921 |
46,870,472,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,901,338,259 |
-4,710,832,638 |
-5,507,340,345 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
87,797,945,733 |
72,696,325,818 |
134,349,551,667 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
87,797,945,733 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
72,696,325,818 |
134,349,551,667 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
138,969,668,669 |
148,099,105,825 |
156,678,733,650 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
138,804,668,669 |
147,934,105,825 |
156,513,733,650 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
83,322,579,046 |
5,271,701,064 |
39,160,498,108 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
83,322,579,046 |
5,271,701,064 |
39,160,498,108 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,091,976,683,878 |
3,064,166,206,182 |
3,192,613,285,240 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,458,454,144,220 |
1,316,808,598,356 |
1,358,945,914,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,384,042,667,540 |
1,173,968,444,137 |
1,180,482,175,863 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
95,779,570,128 |
122,102,526,822 |
146,277,645,243 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,792,028,666 |
1,568,097,388 |
1,575,282,204 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
19,246,494,718 |
21,819,855,203 |
10,351,602,737 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
38,604,374,697 |
40,292,505,625 |
58,593,253,398 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
126,800,316,176 |
173,367,845,752 |
175,855,879,296 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
92,291,359,380 |
23,669,216,538 |
22,328,692,624 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,000,222,320,871 |
788,112,256,605 |
763,383,472,457 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,306,202,904 |
3,036,140,204 |
2,116,347,904 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
74,411,476,680 |
142,840,154,219 |
178,463,738,499 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
66,411,476,680 |
134,840,154,219 |
170,463,738,499 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,633,522,539,658 |
1,747,357,607,826 |
1,833,667,370,878 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,633,522,539,658 |
1,746,717,607,826 |
1,833,027,370,878 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
619,730,950,000 |
743,673,070,000 |
743,673,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
846,510,131,805 |
722,568,011,805 |
722,568,011,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
167,281,457,853 |
280,476,526,021 |
366,786,289,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
640,000,000 |
640,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
640,000,000 |
640,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,091,976,683,878 |
3,064,166,206,182 |
3,192,613,285,240 |
|