TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,351,804,604,244 |
|
|
1,627,943,384,379 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,762,319,990 |
|
|
57,990,670,300 |
|
1. Tiền |
108,762,319,990 |
|
|
44,490,670,300 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
13,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
789,928,180,333 |
|
|
868,305,515,651 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
755,026,972,302 |
|
|
788,537,060,251 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,137,921,851 |
|
|
90,992,990,892 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
2,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,983,924,360 |
|
|
4,787,223,688 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,220,638,180 |
|
|
-18,211,759,180 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
450,267,180,629 |
|
|
699,541,968,681 |
|
1. Hàng tồn kho |
451,319,440,575 |
|
|
704,420,082,097 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,052,259,946 |
|
|
-4,878,113,416 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,846,923,292 |
|
|
2,105,229,747 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,626,691,596 |
|
|
233,757,355 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
199,800 |
|
|
733,800 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,220,031,896 |
|
|
1,870,738,592 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,370,988,254,699 |
|
|
1,464,033,299,499 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
869,431,680,048 |
|
|
1,153,943,106,051 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
829,356,784,026 |
|
|
1,107,532,503,389 |
|
- Nguyên giá |
1,334,229,252,957 |
|
|
1,705,493,113,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-504,872,468,931 |
|
|
-597,960,610,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,074,896,022 |
|
|
46,410,602,662 |
|
- Nguyên giá |
42,570,913,770 |
|
|
50,311,940,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,496,017,748 |
|
|
-3,901,338,259 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
338,947,221,408 |
|
|
87,797,945,733 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
87,797,945,733 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
338,947,221,408 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
121,299,756,422 |
|
|
138,969,668,669 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
121,063,756,422 |
|
|
138,804,668,669 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,600,000,000 |
|
|
1,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,364,000,000 |
|
|
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,309,596,821 |
|
|
83,322,579,046 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,309,596,821 |
|
|
83,322,579,046 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,722,792,858,943 |
|
|
3,091,976,683,878 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,191,097,241,856 |
|
|
1,458,454,144,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,120,356,441,576 |
|
|
1,384,042,667,540 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
205,864,923,447 |
|
|
95,779,570,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,817,117,223 |
|
|
1,792,028,666 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,970,518,232 |
|
|
19,246,494,718 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,253,253,154 |
|
|
38,604,374,697 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
103,595,690,378 |
|
|
126,800,316,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,643,636,585 |
|
|
92,291,359,380 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
727,215,327,696 |
|
|
1,000,222,320,871 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,995,974,861 |
|
|
9,306,202,904 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,740,800,280 |
|
|
74,411,476,680 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
70,740,800,280 |
|
|
66,411,476,680 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,531,695,617,087 |
|
|
1,633,522,539,658 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,531,695,617,087 |
|
|
1,633,522,539,658 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
619,730,950,000 |
|
|
619,730,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
664,053,783,058 |
|
|
846,510,131,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
247,910,884,029 |
|
|
167,281,457,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,421,398,417 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
163,489,485,612 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,722,792,858,943 |
|
|
3,091,976,683,878 |
|