1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,830,153,036 |
|
115,148,409,165 |
116,218,551,480 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,830,153,036 |
|
115,148,409,165 |
116,218,551,480 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,008,619,721 |
|
91,087,902,641 |
103,835,541,347 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,821,533,315 |
|
24,060,506,524 |
12,383,010,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
223,762,431 |
|
17,659,211 |
2,395,144,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
-1,786,913,333 |
64,900,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,482,055,444 |
|
1,753,992,784 |
110,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,050,112,473 |
|
7,574,669,828 |
8,999,627,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,513,127,829 |
|
16,536,416,456 |
5,603,627,543 |
|
12. Thu nhập khác |
252,986,972 |
|
3,003 |
185,715 |
|
13. Chi phí khác |
583,950,394 |
|
103,398,205 |
443,065,032 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-330,963,422 |
|
-103,395,202 |
-442,879,317 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,182,164,407 |
|
16,433,021,254 |
5,160,748,226 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,121,278,505 |
|
3,257,890,394 |
1,120,762,652 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,060,885,902 |
|
13,175,130,860 |
4,039,985,574 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,060,885,902 |
|
13,175,130,860 |
4,039,985,574 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
591 |
|
216 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|