MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 101,475,816,840 173,707,893,077 336,104,667,707 50,005,348,029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 101,475,816,840 173,707,893,077 336,104,667,707 50,005,348,029
4. Giá vốn hàng bán 41,823,014,771 55,748,052,360 118,211,456,189 28,563,917,518
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,652,802,069 117,959,840,717 217,893,211,518 21,441,430,511
6. Doanh thu hoạt động tài chính 728,769,729 1,555,916,388 1,331,508,232 949,682,142
7. Chi phí tài chính -1,742,405,480 -343,152,054 622,982,192 -1,009,412,329
- Trong đó: Chi phí lãi vay 74,794,520 500,547,946 483,287,671
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,544,924,243 6,824,530,533 10,282,043,717 624,722,204
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,434,653,797 8,788,809,864 9,292,978,299 5,461,818,436
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,144,399,238 104,245,568,762 199,026,715,542 17,313,984,342
12. Thu nhập khác 413,595,047 148,475,799 -14,746,597 129,711
13. Chi phí khác 645,011,358 21,100,000 411,539,949 555,004,501
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -231,416,311 127,375,799 -426,286,546 -554,874,790
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,912,982,927 104,372,944,561 198,600,428,996 16,759,109,552
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,680,570,446 20,800,825,060 39,805,753,268 3,437,859,040
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,232,412,481 83,572,119,501 158,794,675,728 13,321,250,512
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 42,232,412,481 83,572,119,501 158,794,675,728 13,321,250,512
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 692 1,370 2,604 218
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.