1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
236,609,114,083 |
41,564,446,445 |
101,475,816,840 |
173,707,893,077 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
236,609,114,083 |
41,564,446,445 |
101,475,816,840 |
173,707,893,077 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,495,553,543 |
20,674,976,176 |
41,823,014,771 |
55,748,052,360 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,113,560,540 |
20,889,470,269 |
59,652,802,069 |
117,959,840,717 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
721,467,474 |
82,847,710 |
728,769,729 |
1,555,916,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
-1,742,405,480 |
-343,152,054 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
74,794,520 |
500,547,946 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,843,153,458 |
635,054,200 |
3,544,924,243 |
6,824,530,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,498,741,600 |
6,664,488,552 |
5,434,653,797 |
8,788,809,864 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
127,493,132,956 |
13,672,775,227 |
53,144,399,238 |
104,245,568,762 |
|
12. Thu nhập khác |
450,699,865 |
1,502,077,950 |
413,595,047 |
148,475,799 |
|
13. Chi phí khác |
11,721,615,258 |
47,001,869 |
645,011,358 |
21,100,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,270,915,393 |
1,455,076,081 |
-231,416,311 |
127,375,799 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
116,222,217,563 |
15,127,851,308 |
52,912,982,927 |
104,372,944,561 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,637,811,408 |
3,058,026,000 |
10,680,570,446 |
20,800,825,060 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
91,584,406,155 |
12,069,825,308 |
42,232,412,481 |
83,572,119,501 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
91,584,406,155 |
12,069,825,308 |
42,232,412,481 |
83,572,119,501 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,502 |
198 |
692 |
1,370 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|