MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 317,571,717,542 144,710,160,787 236,609,114,083 41,564,446,445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 317,571,717,542 144,710,160,787 236,609,114,083 41,564,446,445
4. Giá vốn hàng bán 201,723,075,536 99,702,077,620 98,495,553,543 20,674,976,176
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 115,848,642,006 45,008,083,167 138,113,560,540 20,889,470,269
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,174,494,348 794,441,095 721,467,474 82,847,710
7. Chi phí tài chính 2,932,604,838
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,932,604,838
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,514,315,885 3,816,213,430 2,843,153,458 635,054,200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,799,893,686 6,712,231,269 8,498,741,600 6,664,488,552
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 105,776,321,945 35,274,079,563 127,493,132,956 13,672,775,227
12. Thu nhập khác 208,505,352 154,601,512 450,699,865 1,502,077,950
13. Chi phí khác 725,044,582 5,412,715,152 11,721,615,258 47,001,869
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -516,539,230 -5,258,113,640 -11,270,915,393 1,455,076,081
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 105,259,782,715 30,015,965,923 116,222,217,563 15,127,851,308
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,196,963,858 7,106,382,183 24,637,811,408 3,058,026,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 84,062,818,857 22,909,583,740 91,584,406,155 12,069,825,308
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 84,062,818,857 22,909,583,740 91,584,406,155 12,069,825,308
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,378 376 1,502 198
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.