1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
440,646,799,081 |
135,749,149,799 |
317,571,717,542 |
144,710,160,787 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
440,646,799,081 |
135,749,149,799 |
317,571,717,542 |
144,710,160,787 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
350,031,343,683 |
78,028,972,079 |
201,723,075,536 |
99,702,077,620 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,615,455,398 |
57,720,177,720 |
115,848,642,006 |
45,008,083,167 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,899,714,049 |
565,830,844 |
1,174,494,348 |
794,441,095 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,122,731,926 |
3,010,802,812 |
2,932,604,838 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,232,002,812 |
2,932,604,838 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
110,000,000 |
5,004,883,158 |
3,514,315,885 |
3,816,213,430 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,765,581,844 |
5,192,383,235 |
4,799,893,686 |
6,712,231,269 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,516,855,677 |
45,077,939,359 |
105,776,321,945 |
35,274,079,563 |
|
12. Thu nhập khác |
|
14,236,820 |
208,505,352 |
154,601,512 |
|
13. Chi phí khác |
720,878,725 |
|
725,044,582 |
5,412,715,152 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-720,878,725 |
14,236,820 |
-516,539,230 |
-5,258,113,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
80,795,976,952 |
45,092,176,179 |
105,259,782,715 |
30,015,965,923 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,409,323,220 |
9,018,435,235 |
21,196,963,858 |
7,106,382,183 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,386,653,732 |
36,073,740,944 |
84,062,818,857 |
22,909,583,740 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,933,312,465 |
36,073,740,944 |
84,062,818,857 |
22,909,583,740 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-546,658,733 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,065 |
591 |
1,378 |
376 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|