MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 217,589,593,191 440,646,799,081 135,749,149,799 317,571,717,542
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 217,589,593,191 440,646,799,081 135,749,149,799 317,571,717,542
4. Giá vốn hàng bán 186,955,233,668 350,031,343,683 78,028,972,079 201,723,075,536
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,634,359,523 90,615,455,398 57,720,177,720 115,848,642,006
6. Doanh thu hoạt động tài chính 324,391,709 1,899,714,049 565,830,844 1,174,494,348
7. Chi phí tài chính 711,187,795 5,122,731,926 3,010,802,812 2,932,604,838
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,832,773 2,232,002,812 2,932,604,838
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 110,000,000 5,004,883,158 3,514,315,885
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,034,525,801 5,765,581,844 5,192,383,235 4,799,893,686
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,213,037,636 81,516,855,677 45,077,939,359 105,776,321,945
12. Thu nhập khác 14,236,820 208,505,352
13. Chi phí khác 7,499,999 720,878,725 725,044,582
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,499,999 -720,878,725 14,236,820 -516,539,230
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,205,537,637 80,795,976,952 45,092,176,179 105,259,782,715
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,313,465,126 16,409,323,220 9,018,435,235 21,196,963,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,892,072,511 64,386,653,732 36,073,740,944 84,062,818,857
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,287,399,215 64,933,312,465 36,073,740,944 84,062,818,857
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -395,326,704 -546,658,733
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 349 1,065 591 1,378
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.