1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,786,419,217 |
38,049,778,067 |
48,425,781,638 |
217,589,593,191 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,786,419,217 |
38,049,778,067 |
48,425,781,638 |
217,589,593,191 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,636,006,397 |
21,685,882,789 |
35,611,840,516 |
186,955,233,668 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-21,849,587,180 |
16,363,895,278 |
12,813,941,122 |
30,634,359,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
81,362,840,012 |
143,889,512 |
967,690,228 |
324,391,709 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,896,597,709 |
-616,016,384 |
-73,027,332 |
711,187,795 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,071,893,514 |
|
|
17,832,773 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,182,200,675 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,632,690,148 |
4,634,072,732 |
3,776,851,055 |
4,034,525,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,801,764,300 |
12,489,728,442 |
10,077,807,627 |
26,213,037,636 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
8,045,155,003 |
167,441,556 |
191,810,999 |
7,499,999 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,045,155,003 |
-167,441,556 |
-191,810,999 |
-7,499,999 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,756,609,297 |
12,322,286,886 |
9,885,996,628 |
26,205,537,637 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,635,532,821 |
2,949,283,644 |
2,005,644,442 |
5,313,465,126 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,121,076,476 |
9,373,003,242 |
7,880,352,186 |
20,892,072,511 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,605,749,068 |
9,623,973,559 |
7,992,333,740 |
21,287,399,215 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-484,672,592 |
-250,970,317 |
-111,981,554 |
-395,326,704 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
518 |
158 |
131 |
349 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|