MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 145,640,113,371 28,729,653,543 19,446,677,688 196,723,253,159
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 145,640,113,371 28,729,653,543 19,446,677,688 196,723,253,159
4. Giá vốn hàng bán 134,617,388,289 18,647,075,345 7,953,720,224 125,860,294,954
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,022,725,082 10,082,578,198 11,492,957,464 70,862,958,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,901,220,154 173,353,523 247,079,571 138,008,494
7. Chi phí tài chính 2,083,186,995 1,564,795,116 -1,535,784,126 366,557,674
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 50,363,990
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,419,543,942 5,409,444,923 4,467,103,605 3,721,294,902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,421,214,299 3,281,691,682 8,808,717,556 66,963,478,113
12. Thu nhập khác 13,801,149,023 12,561,383 1,674,079,417
13. Chi phí khác 13,836,834,257 665,261,789 1,383,238,972 501,990,713
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,685,234 -652,700,406 -1,383,238,972 1,172,088,704
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,385,529,065 2,628,991,276 7,425,478,584 68,135,566,817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,945,394,994 670,914,981 1,550,518,352 13,714,178,059
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,440,134,071 1,958,076,295 5,874,960,232 54,421,388,758
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,769,331,731 2,196,400,523 6,084,827,985 54,650,895,718
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 670,802,340 -238,324,228 -209,867,753 -229,506,960
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 832 00 100 896
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.