MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,523,431,927 145,640,113,371 28,729,653,543 19,446,677,688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,523,431,927 145,640,113,371 28,729,653,543 19,446,677,688
4. Giá vốn hàng bán 28,125,295,903 134,617,388,289 18,647,075,345 7,953,720,224
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,398,136,024 11,022,725,082 10,082,578,198 11,492,957,464
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,889,356,527 58,901,220,154 173,353,523 247,079,571
7. Chi phí tài chính 993,434,774 2,083,186,995 1,564,795,116 -1,535,784,126
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,482,908,104 7,419,543,942 5,409,444,923 4,467,103,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,811,149,673 60,421,214,299 3,281,691,682 8,808,717,556
12. Thu nhập khác 2,000,000 13,801,149,023 12,561,383
13. Chi phí khác 5,741,494 13,836,834,257 665,261,789 1,383,238,972
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,741,494 -35,685,234 -652,700,406 -1,383,238,972
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,807,408,179 60,385,529,065 2,628,991,276 7,425,478,584
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,297,549,650 8,945,394,994 670,914,981 1,550,518,352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,509,858,529 51,440,134,071 1,958,076,295 5,874,960,232
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,554,425,887 50,769,331,731 2,196,400,523 6,084,827,985
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -44,567,358 670,802,340 -238,324,228 -209,867,753
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 337 832 00 100
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.