1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,523,431,927 |
145,640,113,371 |
28,729,653,543 |
19,446,677,688 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,523,431,927 |
145,640,113,371 |
28,729,653,543 |
19,446,677,688 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,125,295,903 |
134,617,388,289 |
18,647,075,345 |
7,953,720,224 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,398,136,024 |
11,022,725,082 |
10,082,578,198 |
11,492,957,464 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,889,356,527 |
58,901,220,154 |
173,353,523 |
247,079,571 |
|
7. Chi phí tài chính |
993,434,774 |
2,083,186,995 |
1,564,795,116 |
-1,535,784,126 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,482,908,104 |
7,419,543,942 |
5,409,444,923 |
4,467,103,605 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,811,149,673 |
60,421,214,299 |
3,281,691,682 |
8,808,717,556 |
|
12. Thu nhập khác |
2,000,000 |
13,801,149,023 |
12,561,383 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,741,494 |
13,836,834,257 |
665,261,789 |
1,383,238,972 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,741,494 |
-35,685,234 |
-652,700,406 |
-1,383,238,972 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,807,408,179 |
60,385,529,065 |
2,628,991,276 |
7,425,478,584 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,297,549,650 |
8,945,394,994 |
670,914,981 |
1,550,518,352 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,509,858,529 |
51,440,134,071 |
1,958,076,295 |
5,874,960,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,554,425,887 |
50,769,331,731 |
2,196,400,523 |
6,084,827,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-44,567,358 |
670,802,340 |
-238,324,228 |
-209,867,753 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
337 |
832 |
00 |
100 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|