TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,747,056,918,542 |
|
1,630,713,006,023 |
1,557,756,874,863 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
213,099,584,557 |
|
120,519,762,362 |
82,783,711,753 |
|
1. Tiền |
11,099,584,557 |
|
7,919,762,362 |
24,183,711,753 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
202,000,000,000 |
|
112,600,000,000 |
58,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
261,621,632,514 |
|
244,332,146,445 |
232,429,014,237 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,117,768,253 |
|
3,584,461,393 |
3,307,690,569 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,945,734,946 |
|
18,984,993,421 |
9,470,780,165 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
217,558,129,315 |
|
221,762,691,631 |
219,650,543,503 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,241,046,515,858 |
|
1,234,445,723,045 |
1,210,919,594,674 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,241,046,515,858 |
|
1,234,445,723,045 |
1,210,919,594,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,289,185,613 |
|
31,415,374,171 |
31,624,554,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,642,818,861 |
|
259,209,998 |
85,157,578 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,953,515,843 |
|
30,463,313,264 |
30,846,545,712 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
692,850,909 |
|
692,850,909 |
692,850,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,322,001,162 |
|
72,825,239,625 |
78,623,707,893 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,177,854,439 |
|
46,220,932,753 |
45,271,571,713 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,095,987,430 |
|
46,193,643,742 |
45,271,571,713 |
|
- Nguyên giá |
53,349,995,270 |
|
74,308,830,014 |
74,308,830,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,254,007,840 |
|
-28,115,186,272 |
-29,037,258,301 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
81,867,009 |
|
27,289,011 |
|
|
- Nguyên giá |
327,468,000 |
|
327,468,000 |
327,468,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-245,600,991 |
|
-300,178,989 |
-327,468,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,120,701,969 |
|
16,120,701,969 |
23,146,465,858 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,120,701,969 |
|
16,120,701,969 |
23,146,465,858 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,599,250,000 |
|
8,372,100,000 |
8,307,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,004,980,980 |
|
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,405,730,980 |
|
-17,632,880,980 |
-17,697,780,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
419,194,754 |
|
2,106,504,903 |
1,893,470,322 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
419,194,754 |
|
2,106,504,903 |
1,893,470,322 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,795,378,919,704 |
|
1,703,538,245,648 |
1,636,380,582,756 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
530,251,328,682 |
|
446,957,618,578 |
375,759,970,112 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
519,391,095,682 |
|
436,097,385,578 |
364,899,737,112 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,656,285,156 |
|
36,761,251,125 |
44,394,288,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
292,065,178,438 |
|
168,516,288,953 |
88,320,339,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,312,976,652 |
|
31,073,747,422 |
21,721,138,945 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,403,963,588 |
|
1,667,059,539 |
7,693,727,775 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,575,634,195 |
|
15,345,194,086 |
14,678,686,033 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
163,184,310,446 |
|
162,957,348,528 |
171,648,326,528 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,192,747,207 |
|
19,776,495,925 |
16,443,229,848 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,860,233,000 |
|
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,860,233,000 |
|
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,265,127,591,022 |
|
1,256,580,627,070 |
1,260,620,612,644 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,265,127,591,022 |
|
1,256,580,627,070 |
1,260,620,612,644 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,899,500,000 |
|
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,899,500,000 |
|
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-104,521,661,588 |
|
-104,521,661,588 |
-104,521,661,588 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
759,749,752,610 |
|
751,202,788,658 |
755,242,774,232 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,060,885,902 |
|
105,160,998,950 |
646,041,789,708 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
723,688,866,708 |
|
646,041,789,708 |
109,200,984,524 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,795,378,919,704 |
|
1,703,538,245,648 |
1,636,380,582,756 |
|