TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,486,667,078,503 |
1,510,744,962,004 |
1,561,198,317,585 |
1,729,908,329,416 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
143,062,937,393 |
118,232,792,948 |
73,277,671,244 |
255,344,439,334 |
|
1. Tiền |
46,133,018,140 |
19,010,794,517 |
15,603,230,633 |
15,412,848,523 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
96,929,919,253 |
99,221,998,431 |
57,674,440,611 |
239,931,590,811 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
311,516,866,310 |
320,709,687,046 |
313,759,909,242 |
268,647,589,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,227,137,610 |
41,115,550,142 |
40,892,757,888 |
35,028,659,746 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,483,719,002 |
24,420,036,332 |
23,381,301,530 |
33,543,273,830 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
234,806,009,698 |
255,174,100,572 |
249,485,849,824 |
200,075,655,521 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,024,467,984,998 |
1,060,395,625,274 |
1,159,997,296,028 |
1,191,383,080,105 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,024,467,984,998 |
1,060,395,625,274 |
1,159,997,296,028 |
1,191,383,080,105 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,619,289,802 |
11,406,856,736 |
14,163,441,071 |
14,533,220,880 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
102,546,195 |
65,473,806 |
54,236,241 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,926,438,893 |
10,611,459,632 |
13,405,116,356 |
13,786,133,730 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
692,850,909 |
692,850,909 |
692,850,909 |
692,850,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
136,457,413,079 |
146,267,856,859 |
86,771,005,124 |
86,258,296,466 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
15,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
15,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,640,453,237 |
40,601,053,244 |
38,862,114,055 |
37,414,137,145 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,312,985,237 |
40,300,874,243 |
38,589,224,053 |
37,168,536,142 |
|
- Nguyên giá |
57,926,837,884 |
68,721,759,281 |
67,787,942,788 |
67,042,534,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,613,852,647 |
-28,420,885,038 |
-29,198,718,735 |
-29,873,998,560 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
327,468,000 |
300,179,001 |
272,890,002 |
245,601,003 |
|
- Nguyên giá |
327,468,000 |
327,468,000 |
327,468,000 |
327,468,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-27,288,999 |
-54,577,998 |
-81,866,997 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
71,658,056,501 |
71,720,856,501 |
12,120,701,969 |
12,475,313,427 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
71,658,056,501 |
71,720,856,501 |
12,120,701,969 |
12,120,701,969 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
354,611,458 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,752,300,000 |
31,752,300,000 |
33,569,500,000 |
34,413,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,004,980,980 |
56,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,252,680,980 |
-24,252,680,980 |
-22,435,480,980 |
-21,591,780,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,406,603,341 |
2,193,647,114 |
2,203,689,100 |
1,950,645,894 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,406,603,341 |
2,193,647,114 |
2,203,689,100 |
1,950,645,894 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,623,124,491,582 |
1,657,012,818,863 |
1,647,969,322,709 |
1,816,166,625,882 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
553,628,867,047 |
576,748,217,973 |
633,323,418,338 |
717,824,243,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
374,761,399,952 |
565,887,984,973 |
622,463,185,338 |
706,964,010,307 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,491,602,547 |
47,099,604,193 |
47,760,078,786 |
43,828,353,610 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,207,881,338 |
134,629,637,113 |
126,176,631,331 |
106,717,875,408 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,435,642,662 |
13,805,336,164 |
34,144,256,101 |
58,948,746,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,404,745,568 |
1,626,341,089 |
1,573,881,068 |
1,630,451,684 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,396,014,103 |
7,236,804,629 |
7,236,804,629 |
7,236,804,629 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
217,950,909,984 |
158,968,103,550 |
172,160,794,073 |
173,356,369,143 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
194,997,234,095 |
214,997,234,095 |
297,357,463,020 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,874,603,750 |
7,524,924,140 |
18,413,505,255 |
17,887,946,506 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
178,867,467,095 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
168,007,234,095 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,069,495,624,535 |
1,080,264,600,890 |
1,014,645,904,371 |
1,098,342,382,575 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,069,495,624,535 |
1,080,264,600,890 |
1,014,645,904,371 |
1,098,342,382,575 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
-104,521,661,588 |
-104,521,661,588 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,280,000,000 |
84,280,000,000 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
479,837,786,123 |
490,606,762,478 |
509,268,065,959 |
592,964,544,163 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
235,110,025,482 |
12,069,825,308 |
54,302,237,789 |
137,998,715,993 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
244,727,760,641 |
478,536,937,170 |
454,965,828,170 |
454,965,828,170 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,623,124,491,582 |
1,657,012,818,863 |
1,647,969,322,709 |
1,816,166,625,882 |
|