MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,703,352,541,580 1,639,188,800,271 1,651,922,995,456 1,505,215,061,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,895,952,922 105,149,732,931 111,926,689,393 151,205,767,536
1. Tiền 50,895,952,922 45,102,635,029 105,626,689,393 61,031,589,764
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 60,047,097,902 6,300,000,000 90,174,177,772
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,242,336,000 33,160,922,999 136,090,846,373 32,415,673,425
1. Chứng khoán kinh doanh 943,647,340 154,139,516
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -701,311,340 -93,216,517
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 33,100,000,000 136,090,846,373 32,415,673,425
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 177,384,423,207 151,515,928,227 269,508,534,548 229,530,175,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,240,292,790 14,822,962,705 112,250,148,353 46,761,077,799
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,838,478,664 25,020,687,048 31,607,005,536 48,398,828,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 121,305,651,753 111,672,278,474 125,651,380,659 134,370,269,484
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,409,547,059,667 1,341,616,964,708 1,131,895,676,374 1,088,772,888,697
1. Hàng tồn kho 1,409,547,059,667 1,341,616,964,708 1,131,895,676,374 1,088,772,888,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,282,769,784 7,745,251,406 2,501,248,768 3,290,555,885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 179,388,728 147,640,277 801,361,095 3,290,555,885
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,103,381,056 7,597,611,129 1,699,887,673
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,613,912,047 110,810,288,120 107,823,019,846 106,365,574,979
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,830,996,130 34,073,276,166 33,327,244,252 31,261,015,673
1. Tài sản cố định hữu hình 34,830,996,130 34,073,276,166 33,327,244,252 31,261,015,673
- Nguyên giá 65,118,222,175 65,170,222,175 65,202,482,175 61,668,888,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,287,226,045 -31,096,946,009 -31,875,237,923 -30,407,872,983
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,549,356,946 74,091,239,805 71,860,617,350 72,361,001,380
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 78,549,356,946 72,148,411,046 71,677,871,956 71,602,956,501
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,942,828,759 182,745,394 758,044,879
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,115,200,000 2,531,100,000 2,531,100,000 1,752,300,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,889,780,980 -23,473,880,980 -23,473,880,980 -24,252,680,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 118,358,971 114,672,149 104,058,244 991,257,926
1. Chi phí trả trước dài hạn 118,358,971 114,672,149 104,058,244 991,257,926
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,819,966,453,627 1,749,999,088,391 1,759,746,015,302 1,611,580,636,115
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 901,282,524,201 809,566,958,696 743,779,526,098 581,523,103,118
I. Nợ ngắn hạn 674,524,833,980 606,059,268,475 538,721,835,877 555,662,870,118
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,848,039,292 56,973,415,121 78,700,710,611 67,574,813,103
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 360,215,627,365 278,178,897,235 158,538,535,007 200,680,530,976
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,812,391,380 12,306,212,269 35,849,775,482 24,295,506,535
4. Phải trả người lao động 1,357,728,000 1,427,173,607 3,854,025,539 1,124,780,735
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,513,747,899 879,416,710 4,118,315,593 1,421,883,954
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 217,678,854,838 246,596,009
9. Phải trả ngắn hạn khác 215,956,543,622 223,877,362,884 137,013,413,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,044,694,680 29,955,305,220 24,955,305,220 115,877,457,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,053,750,526 10,382,304,691 8,827,805,541 7,427,887,820
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 226,757,690,221 203,507,690,221 205,057,690,221 25,860,233,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,260,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 201,497,457,221 192,647,457,221 194,197,457,221 15,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 918,683,929,426 940,432,129,695 1,015,966,489,204 1,030,057,532,997
I. Vốn chủ sở hữu 918,683,929,426 940,432,129,695 1,015,966,489,204 1,030,057,532,997
1. Vốn góp của chủ sở hữu 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,994,035,440 8,994,035,440 8,994,035,440 8,994,035,440
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -139,616,197,028 -139,616,197,028 -139,616,197,028 -139,616,197,028
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,762,316,265 84,762,316,265 84,762,316,265 84,280,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 319,162,453,873 341,048,823,858 405,982,136,322 440,399,694,585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,616,307,298 39,502,677,283 104,435,989,748 36,073,740,944
- LNST chưa phân phối kỳ này 301,546,146,575 301,546,146,575 301,546,146,574 404,325,953,641
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,381,320,876 9,243,151,160 19,844,198,205
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,819,966,453,627 1,749,999,088,391 1,759,746,015,302 1,611,580,636,115
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.