MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,361,847,662,356 1,042,021,706,975 997,854,887,949 1,565,694,470,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,265,615,868 48,475,360,120 138,735,353,868 115,923,655,045
1. Tiền 27,465,615,868 41,175,360,120 83,735,353,868 95,373,655,045
2. Các khoản tương đương tiền 7,800,000,000 7,300,000,000 55,000,000,000 20,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,008,155,302 3,521,981,451 1,051,960,500 428,829,000
1. Chứng khoán kinh doanh 943,647,340 943,647,340 943,647,340 943,647,340
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -523,830,940 -565,835,340 -611,686,840 -514,818,340
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,588,338,902 3,144,169,451 720,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160,436,216,583 209,788,646,467 134,754,114,967 145,054,840,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,985,927,391 70,323,527,391 26,674,962,127 18,212,187,840
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,511,091,796 55,027,857,387 39,661,734,773 42,511,664,181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,939,197,396 84,437,261,689 68,417,418,067 84,330,988,188
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,152,749,838,665 766,885,935,935 705,849,074,853 1,293,053,947,849
1. Hàng tồn kho 1,152,749,838,665 766,885,935,935 705,849,074,853 1,293,053,947,849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,387,835,938 13,349,783,002 17,464,383,761 11,233,198,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,118,068 9,412,045 4,706,022 103,600,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,360,372,693 13,300,695,284 17,459,677,739 11,129,598,528
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,345,177 39,675,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 203,737,204,340 517,765,856,037 598,361,205,591 116,770,672,487
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,950,239,424 36,636,147,059 35,766,483,446 35,280,326,629
1. Tài sản cố định hữu hình 27,950,239,424 36,636,147,059 35,766,483,446 35,280,326,629
- Nguyên giá 52,338,295,998 65,289,607,323 64,466,326,720 64,813,676,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,388,056,574 -28,653,460,264 -28,699,843,274 -29,533,350,091
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 8,354,327,957
- Nguyên giá 12,951,311,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,596,983,368
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,963,768,542 387,989,643,527 560,237,759,660 78,513,483,996
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 73,963,768,542 387,989,643,527 560,237,759,660 78,513,483,996
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 93,439,700,000 93,115,200,000 2,336,400,000 2,855,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90,000,000,000 90,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,565,280,980 -22,889,780,980 -23,668,580,980 -23,149,380,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,168,417 24,865,451 20,562,485 121,261,862
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,168,417 24,865,451 20,562,485 121,261,862
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,565,584,866,696 1,559,787,563,012 1,596,216,093,540 1,682,465,143,118
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 605,644,364,987 620,875,485,229 626,194,939,281 704,094,628,878
I. Nợ ngắn hạn 557,501,273,850 528,254,114,374 600,667,206,281 509,628,743,977
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,457,179,573 8,252,535,485 68,794,655,810 46,962,723,530
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,608,677,025 72,565,744,025 141,764,317,287 273,591,477,236
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,086,595,772 25,733,804,323 20,467,192,994 18,416,567,663
4. Phải trả người lao động 1,407,151,716 1,441,391,325 3,109,167,939 1,321,533,803
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,548,162,050 2,064,754,545 4,650,184,306 2,296,934,062
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 665,938,564 665,938,564
9. Phải trả ngắn hạn khác 384,377,530,533 259,217,683,775 220,823,042,385 157,018,870,493
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,449,060,221 145,489,060,221 130,140,060,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,900,978,396 12,823,202,111 10,918,585,339 10,020,637,190
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,143,091,137 92,621,370,855 25,527,733,000 194,465,884,901
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 28,635,358,137 28,302,388,855
7. Phải trả dài hạn khác 19,507,733,000 64,318,982,000 25,527,733,000 25,527,733,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 168,938,151,901
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 959,940,501,709 938,912,077,783 970,021,154,259 978,370,514,240
I. Vốn chủ sở hữu 959,940,501,709 938,912,077,783 970,021,154,259 978,370,514,240
1. Vốn góp của chủ sở hữu 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 636,000,000,000 636,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,994,035,440 8,994,035,440 8,994,035,440 8,994,035,440
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -139,616,197,028 -139,616,197,028 -139,616,197,028 -139,616,197,028
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,062,316,265 80,062,316,265 80,062,316,265 80,062,316,265
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 364,049,176,618 343,242,977,767 374,848,726,835 383,437,057,133
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,189,604,763 9,623,973,558
- LNST chưa phân phối kỳ này 281,053,373,004 373,813,083,575
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,451,170,414 10,228,945,339 9,732,272,747 9,493,302,430
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,565,584,866,696 1,559,787,563,012 1,596,216,093,540 1,682,465,143,118
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.