TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,361,847,662,356 |
1,042,021,706,975 |
997,854,887,949 |
1,565,694,470,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,265,615,868 |
48,475,360,120 |
138,735,353,868 |
115,923,655,045 |
|
1. Tiền |
27,465,615,868 |
41,175,360,120 |
83,735,353,868 |
95,373,655,045 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,800,000,000 |
7,300,000,000 |
55,000,000,000 |
20,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,008,155,302 |
3,521,981,451 |
1,051,960,500 |
428,829,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
943,647,340 |
943,647,340 |
943,647,340 |
943,647,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-523,830,940 |
-565,835,340 |
-611,686,840 |
-514,818,340 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,588,338,902 |
3,144,169,451 |
720,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
160,436,216,583 |
209,788,646,467 |
134,754,114,967 |
145,054,840,209 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,985,927,391 |
70,323,527,391 |
26,674,962,127 |
18,212,187,840 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,511,091,796 |
55,027,857,387 |
39,661,734,773 |
42,511,664,181 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,939,197,396 |
84,437,261,689 |
68,417,418,067 |
84,330,988,188 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,152,749,838,665 |
766,885,935,935 |
705,849,074,853 |
1,293,053,947,849 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,152,749,838,665 |
766,885,935,935 |
705,849,074,853 |
1,293,053,947,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,387,835,938 |
13,349,783,002 |
17,464,383,761 |
11,233,198,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,118,068 |
9,412,045 |
4,706,022 |
103,600,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,360,372,693 |
13,300,695,284 |
17,459,677,739 |
11,129,598,528 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,345,177 |
39,675,673 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
203,737,204,340 |
517,765,856,037 |
598,361,205,591 |
116,770,672,487 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,950,239,424 |
36,636,147,059 |
35,766,483,446 |
35,280,326,629 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,950,239,424 |
36,636,147,059 |
35,766,483,446 |
35,280,326,629 |
|
- Nguyên giá |
52,338,295,998 |
65,289,607,323 |
64,466,326,720 |
64,813,676,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,388,056,574 |
-28,653,460,264 |
-28,699,843,274 |
-29,533,350,091 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,354,327,957 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
12,951,311,325 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,596,983,368 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,963,768,542 |
387,989,643,527 |
560,237,759,660 |
78,513,483,996 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
73,963,768,542 |
387,989,643,527 |
560,237,759,660 |
78,513,483,996 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,439,700,000 |
93,115,200,000 |
2,336,400,000 |
2,855,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,565,280,980 |
-22,889,780,980 |
-23,668,580,980 |
-23,149,380,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,168,417 |
24,865,451 |
20,562,485 |
121,261,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,168,417 |
24,865,451 |
20,562,485 |
121,261,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,565,584,866,696 |
1,559,787,563,012 |
1,596,216,093,540 |
1,682,465,143,118 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
605,644,364,987 |
620,875,485,229 |
626,194,939,281 |
704,094,628,878 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
557,501,273,850 |
528,254,114,374 |
600,667,206,281 |
509,628,743,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,457,179,573 |
8,252,535,485 |
68,794,655,810 |
46,962,723,530 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,608,677,025 |
72,565,744,025 |
141,764,317,287 |
273,591,477,236 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,086,595,772 |
25,733,804,323 |
20,467,192,994 |
18,416,567,663 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,407,151,716 |
1,441,391,325 |
3,109,167,939 |
1,321,533,803 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,548,162,050 |
2,064,754,545 |
4,650,184,306 |
2,296,934,062 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
665,938,564 |
665,938,564 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
384,377,530,533 |
259,217,683,775 |
220,823,042,385 |
157,018,870,493 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,449,060,221 |
145,489,060,221 |
130,140,060,221 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,900,978,396 |
12,823,202,111 |
10,918,585,339 |
10,020,637,190 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,143,091,137 |
92,621,370,855 |
25,527,733,000 |
194,465,884,901 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
28,635,358,137 |
28,302,388,855 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,507,733,000 |
64,318,982,000 |
25,527,733,000 |
25,527,733,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
168,938,151,901 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
959,940,501,709 |
938,912,077,783 |
970,021,154,259 |
978,370,514,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
959,940,501,709 |
938,912,077,783 |
970,021,154,259 |
978,370,514,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
636,000,000,000 |
|
636,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,062,316,265 |
80,062,316,265 |
80,062,316,265 |
80,062,316,265 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
364,049,176,618 |
343,242,977,767 |
374,848,726,835 |
383,437,057,133 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
62,189,604,763 |
|
9,623,973,558 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
281,053,373,004 |
|
373,813,083,575 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,451,170,414 |
10,228,945,339 |
9,732,272,747 |
9,493,302,430 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,565,584,866,696 |
1,559,787,563,012 |
1,596,216,093,540 |
1,682,465,143,118 |
|