MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,004,549,822,059 868,130,873,280 1,137,923,064,159 1,361,847,662,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,005,036,944 51,131,502,985 48,791,900,490 35,265,615,868
1. Tiền 24,320,086,944 40,946,351,677 14,791,900,490 27,465,615,868
2. Các khoản tương đương tiền 15,684,950,000 10,185,151,308 34,000,000,000 7,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 247,257,500 254,022,000 4,141,780,308 2,008,155,302
1. Chứng khoán kinh doanh 943,647,340 943,647,340 943,647,340 943,647,340
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -696,389,840 -689,625,340 -502,068,340 -523,830,940
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,700,201,308 1,588,338,902
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,738,229,959 165,774,747,679 198,199,969,931 160,436,216,583
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,904,087,231 69,055,578,249 48,050,801,624 34,985,927,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,278,338,326 20,158,161,937 81,016,133,201 57,511,091,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,555,804,402 76,561,007,493 69,133,035,106 67,939,197,396
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 819,766,686,367 645,127,271,847 878,077,202,658 1,152,749,838,665
1. Hàng tồn kho 819,766,686,367 645,127,271,847 878,077,202,658 1,152,749,838,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,792,611,289 5,843,328,769 8,712,210,772 11,387,835,938
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,693,250 12,727,273 14,118,068
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,519,057,682 5,822,635,519 8,449,057,484 11,360,372,693
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 273,553,607 250,426,015 13,345,177
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 342,046,681,690 492,903,438,889 365,333,116,681 203,737,204,340
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,833,036,528 7,140,643,420
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 26,833,036,528 7,140,643,420
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,109,521,368 37,176,242,228 28,688,517,863 27,950,239,424
1. Tài sản cố định hữu hình 38,109,521,368 37,176,242,228 28,688,517,863 27,950,239,424
- Nguyên giá 62,419,449,928 62,419,449,928 52,338,295,998 52,338,295,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,309,928,560 -25,243,207,700 -23,649,778,135 -24,388,056,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 1,444,675,211 993,663,420 8,501,145,956 8,354,327,957
- Nguyên giá 3,852,467,145 2,839,038,288 12,951,311,325 12,951,311,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,407,791,934 -1,845,374,868 -4,450,165,369 -4,596,983,368
IV. Tài sản dở dang dài hạn 273,765,126,776 416,157,985,751 255,610,010,362 73,963,768,542
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 273,765,126,776 415,476,167,569 255,610,010,362 73,963,768,542
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 681,818,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,882,100,000 31,433,114,070 72,532,100,000 93,439,700,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,798,714,070 70,650,000,000 90,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,122,880,980 -22,370,580,980 -24,122,880,980 -22,565,280,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,221,807 1,790,000 1,342,500 29,168,417
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,221,807 1,790,000 1,342,500 29,168,417
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,346,596,503,749 1,361,034,312,169 1,503,256,180,840 1,565,584,866,696
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 432,141,729,847 400,794,043,831 539,916,897,722 605,644,364,987
I. Nợ ngắn hạn 206,977,785,572 361,050,952,694 448,427,306,307 557,501,273,850
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,009,988,807 8,526,899,329 6,900,229,305 9,457,179,573
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,938,784,636 49,043,993,409 47,450,330,235 48,608,677,025
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,935,854,700 12,349,200,688 1,676,837,722 2,086,595,772
4. Phải trả người lao động 1,932,540,864 4,109,007,848 1,598,099,641 1,407,151,716
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,412,789,353 9,200,856,255 3,410,659,477 1,548,162,050
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 665,938,564 665,938,564 665,938,564 665,938,564
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,875,327,272 242,218,745,435 334,800,635,193 384,377,530,533
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,523,020,156 25,002,253,996 42,390,000,000 95,449,060,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,683,541,220 9,934,057,170 9,534,576,170 13,900,978,396
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 225,163,944,275 39,743,091,137 91,489,591,415 48,143,091,137
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 28,801,842,778 28,635,358,137 28,635,358,137 28,635,358,137
7. Phải trả dài hạn khác 196,362,101,497 11,107,733,000 18,502,443,978 19,507,733,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,351,789,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 914,454,773,902 960,240,268,338 963,339,283,118 959,940,501,709
I. Vốn chủ sở hữu 914,454,773,902 960,240,268,338 963,339,283,118 959,940,501,709
1. Vốn góp của chủ sở hữu 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,994,035,440 8,994,035,440 8,994,035,440 8,994,035,440
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -139,616,197,028 -139,616,197,028 -139,616,197,028 -139,616,197,028
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,354,737,161 76,354,737,161 76,354,737,162 80,062,316,265
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 322,155,731,245 367,270,423,342 370,607,978,120 364,049,176,618
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 293,655,996,362 293,655,996,363 368,411,577,597
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,499,734,883 73,614,426,979 2,196,400,523
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,566,467,084 11,237,269,423 10,998,729,424 10,451,170,414
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,346,596,503,749 1,361,034,312,169 1,503,256,180,840 1,565,584,866,696
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.