TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,087,256,191,719 |
1,004,549,822,059 |
868,130,873,280 |
1,137,923,064,159 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
135,412,370,668 |
40,005,036,944 |
51,131,502,985 |
48,791,900,490 |
|
1. Tiền |
121,227,420,668 |
24,320,086,944 |
40,946,351,677 |
14,791,900,490 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,184,950,000 |
15,684,950,000 |
10,185,151,308 |
34,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
781,670,000 |
247,257,500 |
254,022,000 |
4,141,780,308 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
943,647,340 |
943,647,340 |
943,647,340 |
943,647,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-161,977,340 |
-696,389,840 |
-689,625,340 |
-502,068,340 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,700,201,308 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,517,099,811 |
140,738,229,959 |
165,774,747,679 |
198,199,969,931 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,242,772,559 |
38,904,087,231 |
69,055,578,249 |
48,050,801,624 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,749,252,722 |
33,278,338,326 |
20,158,161,937 |
81,016,133,201 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
60,525,074,530 |
68,555,804,402 |
76,561,007,493 |
69,133,035,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
826,194,570,821 |
819,766,686,367 |
645,127,271,847 |
878,077,202,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
826,194,570,821 |
819,766,686,367 |
645,127,271,847 |
878,077,202,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,350,480,419 |
3,792,611,289 |
5,843,328,769 |
8,712,210,772 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20,693,250 |
12,727,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,076,926,812 |
3,519,057,682 |
5,822,635,519 |
8,449,057,484 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
273,553,607 |
273,553,607 |
|
250,426,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
229,128,545,329 |
342,046,681,690 |
492,903,438,889 |
365,333,116,681 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,704,886,528 |
26,833,036,528 |
7,140,643,420 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
24,704,886,528 |
26,833,036,528 |
7,140,643,420 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,056,293,015 |
38,109,521,368 |
37,176,242,228 |
28,688,517,863 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,056,293,015 |
38,109,521,368 |
37,176,242,228 |
28,688,517,863 |
|
- Nguyên giá |
62,419,449,928 |
62,419,449,928 |
62,419,449,928 |
52,338,295,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,363,156,913 |
-24,309,928,560 |
-25,243,207,700 |
-23,649,778,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,540,986,887 |
1,444,675,211 |
993,663,420 |
8,501,145,956 |
|
- Nguyên giá |
3,852,467,145 |
3,852,467,145 |
2,839,038,288 |
12,951,311,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,311,480,258 |
-2,407,791,934 |
-1,845,374,868 |
-4,450,165,369 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,011,235,285 |
273,765,126,776 |
416,157,985,751 |
255,610,010,362 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
161,011,235,285 |
273,765,126,776 |
415,476,167,569 |
255,610,010,362 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
681,818,182 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,790,700,000 |
1,882,100,000 |
31,433,114,070 |
72,532,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
27,798,714,070 |
70,650,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,214,280,980 |
-24,122,880,980 |
-22,370,580,980 |
-24,122,880,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,443,614 |
12,221,807 |
1,790,000 |
1,342,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,443,614 |
12,221,807 |
1,790,000 |
1,342,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,316,384,737,048 |
1,346,596,503,749 |
1,361,034,312,169 |
1,503,256,180,840 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
421,728,353,597 |
432,141,729,847 |
400,794,043,831 |
539,916,897,722 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,595,433,190 |
206,977,785,572 |
361,050,952,694 |
448,427,306,307 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,817,144,015 |
3,009,988,807 |
8,526,899,329 |
6,900,229,305 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,668,187,006 |
53,938,784,636 |
49,043,993,409 |
47,450,330,235 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,467,783,171 |
3,935,854,700 |
12,349,200,688 |
1,676,837,722 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,399,522,625 |
1,932,540,864 |
4,109,007,848 |
1,598,099,641 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,209,777,466 |
30,412,789,353 |
9,200,856,255 |
3,410,659,477 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
665,938,564 |
665,938,564 |
665,938,564 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,096,864,812 |
81,875,327,272 |
242,218,745,435 |
334,800,635,193 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
20,523,020,156 |
25,002,253,996 |
42,390,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,936,154,095 |
10,683,541,220 |
9,934,057,170 |
9,534,576,170 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
237,132,920,407 |
225,163,944,275 |
39,743,091,137 |
91,489,591,415 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
29,634,265,983 |
28,801,842,778 |
28,635,358,137 |
28,635,358,137 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
207,498,654,424 |
196,362,101,497 |
11,107,733,000 |
18,502,443,978 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
44,351,789,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
894,656,383,451 |
914,454,773,902 |
960,240,268,338 |
963,339,283,118 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
894,656,383,451 |
914,454,773,902 |
960,240,268,338 |
963,339,283,118 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,354,737,161 |
76,354,737,161 |
76,354,737,161 |
76,354,737,162 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
302,172,600,173 |
322,155,731,245 |
367,270,423,342 |
370,607,978,120 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
293,693,253,019 |
293,655,996,362 |
293,655,996,363 |
368,411,577,597 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,479,347,154 |
28,499,734,883 |
73,614,426,979 |
2,196,400,523 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,751,207,705 |
10,566,467,084 |
11,237,269,423 |
10,998,729,424 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,316,384,737,048 |
1,346,596,503,749 |
1,361,034,312,169 |
1,503,256,180,840 |
|