TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,293,694,817,049 |
|
1,090,173,771,358 |
1,480,719,049,146 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,684,500,522 |
|
50,631,301,677 |
138,738,619,639 |
|
1. Tiền |
9,755,383,859 |
|
40,946,351,677 |
83,738,619,639 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
77,929,116,663 |
|
9,684,950,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
811,953,000 |
|
754,223,308 |
1,051,960,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
943,647,340 |
943,647,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-689,625,340 |
-611,686,840 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-93,033,855 |
|
500,201,308 |
720,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,401,783,380 |
|
195,140,208,538 |
136,443,577,189 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,460,534,985 |
|
73,925,002,169 |
26,674,962,127 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,424,785,672 |
|
26,329,652,229 |
41,336,196,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,516,462,723 |
|
94,885,554,140 |
68,432,418,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,055,516,616,136 |
|
837,804,709,066 |
1,186,916,881,785 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,055,516,616,136 |
|
837,804,709,066 |
1,186,916,881,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,279,964,011 |
|
5,843,328,769 |
17,568,010,033 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,473,112 |
|
20,693,250 |
4,706,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
114,501,260 |
|
5,822,635,519 |
17,515,454,011 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,961,382 |
|
|
47,850,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
64,132,028,257 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,325,184,468 |
|
286,540,243,339 |
116,882,727,200 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,466,985,580 |
|
27,600,701,950 |
36,012,280,719 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,466,985,580 |
|
27,600,701,950 |
36,012,280,719 |
|
- Nguyên giá |
64,712,718,622 |
|
52,338,295,998 |
64,777,113,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,245,733,042 |
|
-24,737,594,048 |
-28,764,832,365 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10,600,322,805 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
12,951,311,325 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,350,988,520 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
216,937,404,876 |
78,513,483,996 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
216,937,404,876 |
78,513,483,996 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,771,920,000 |
|
31,400,023,708 |
2,336,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,046,120,000 |
|
27,765,623,708 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,004,980,980 |
|
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,279,180,980 |
|
-22,370,580,980 |
-23,668,580,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
410,036,070 |
|
1,790,000 |
20,562,485 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
410,036,070 |
|
1,790,000 |
20,562,485 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,367,020,001,517 |
|
1,376,714,014,697 |
1,597,601,776,346 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
505,272,645,519 |
|
415,332,807,874 |
628,604,265,347 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
474,623,858,179 |
|
368,127,751,214 |
472,936,472,126 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,750,365,102 |
|
8,508,829,329 |
72,467,330,759 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
251,356,782,555 |
|
46,573,098,329 |
141,764,317,287 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,265,872,807 |
|
13,616,719,312 |
21,113,755,530 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,574,158,899 |
|
3,777,278,949 |
3,147,469,247 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,114,889,096 |
|
5,888,261,584 |
2,651,971,579 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
665,938,564 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
254,161,313,981 |
220,823,042,385 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
25,002,253,996 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,996,405,196 |
|
9,934,057,170 |
10,968,585,339 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,648,787,340 |
|
47,205,056,660 |
155,667,793,221 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
28,635,358,137 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
18,569,698,523 |
25,527,733,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
130,140,060,221 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
850,383,646,266 |
|
961,381,206,823 |
968,997,510,999 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
850,383,646,266 |
|
961,381,206,823 |
968,997,510,999 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
636,000,000,000 |
|
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,994,035,440 |
|
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-139,616,197,028 |
|
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,607,418,726 |
|
76,354,737,162 |
80,062,316,265 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
276,981,509,765 |
|
368,411,577,597 |
373,813,083,575 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
293,655,996,361 |
92,759,710,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
74,755,581,236 |
281,053,373,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
11,237,053,652 |
9,744,272,747 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,367,020,001,517 |
|
1,376,714,014,697 |
1,597,601,776,346 |
|