1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,702,524,226 |
12,364,709,093 |
43,296,727,698 |
34,661,446,298 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,702,524,226 |
12,364,709,093 |
43,296,727,698 |
34,661,446,298 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,055,333,371 |
9,007,306,392 |
16,651,471,916 |
11,889,555,390 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,647,190,855 |
3,357,402,701 |
26,645,255,782 |
22,771,890,908 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,320,931 |
793,014 |
1,804,093 |
4,740,287 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,279,704,537 |
2,001,815,670 |
1,876,045,627 |
1,836,858,849 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,279,704,537 |
2,001,815,670 |
1,876,045,627 |
1,836,858,849 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,038,229,868 |
759,669,001 |
1,505,357,729 |
933,989,420 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,373,577,381 |
596,711,044 |
23,265,656,519 |
20,005,782,926 |
|
12. Thu nhập khác |
2,980,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
102,524,457 |
11,235,426 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,980,000 |
-102,524,457 |
-11,235,426 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,376,557,381 |
494,186,587 |
23,254,421,093 |
20,005,782,926 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
474,702,869 |
35,365,552 |
1,173,794,826 |
1,008,650,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,901,854,512 |
458,821,035 |
22,080,626,267 |
18,997,132,480 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,901,854,512 |
458,821,035 |
22,080,626,267 |
18,997,132,480 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
824 |
42 |
2,044 |
1,759 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
824 |
42 |
2,044 |
1,759 |
|