TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,263,002,898 |
36,392,414,565 |
31,711,940,265 |
31,095,923,009 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,714,852,504 |
16,435,589,483 |
2,545,314,549 |
13,856,009,936 |
|
1. Tiền |
1,714,852,504 |
16,435,589,483 |
2,545,314,549 |
13,856,009,936 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,295,486,603 |
19,596,580,135 |
20,852,026,175 |
16,863,962,592 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,760,658,813 |
18,996,535,345 |
20,365,783,379 |
16,549,917,834 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
454,815,000 |
488,336,000 |
210,605,160 |
249,794,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,012,790 |
111,708,790 |
275,637,636 |
64,250,758 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
151,969,178 |
234,484,332 |
226,002,878 |
284,179,878 |
|
1. Hàng tồn kho |
151,969,178 |
234,484,332 |
226,002,878 |
284,179,878 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
100,694,613 |
125,760,615 |
88,596,663 |
91,770,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
100,694,613 |
125,760,615 |
88,596,663 |
91,770,603 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,765,373,482 |
223,662,547,413 |
218,835,388,783 |
213,651,475,728 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
220,116,039,366 |
214,914,041,652 |
209,743,450,710 |
204,610,036,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
220,022,045,568 |
214,820,047,854 |
209,649,456,912 |
204,516,042,493 |
|
- Nguyên giá |
386,928,721,141 |
386,928,721,141 |
386,928,721,141 |
386,961,914,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,906,675,573 |
-172,108,673,287 |
-177,279,264,229 |
-182,445,872,319 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
|
- Nguyên giá |
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,394,329,583 |
8,412,859,583 |
8,412,859,583 |
8,412,859,583 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,394,329,583 |
8,412,859,583 |
8,412,859,583 |
8,412,859,583 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
255,004,533 |
335,646,178 |
679,078,490 |
628,579,854 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
255,004,533 |
335,646,178 |
679,078,490 |
628,579,854 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
239,028,376,380 |
260,054,961,978 |
250,547,329,048 |
244,747,398,737 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,838,529,361 |
93,464,785,926 |
75,762,073,516 |
72,345,552,680 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,631,029,372 |
43,500,785,937 |
32,041,573,527 |
34,868,552,691 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
518,886,600 |
1,822,946,326 |
1,862,583,234 |
2,752,117,809 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,021,984,395 |
4,651,466,115 |
2,192,824,052 |
4,904,167,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
427,259,730 |
1,193,422,630 |
374,522,926 |
947,330,353 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,054,795 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
371,949,370 |
7,874,428,660 |
426,675,904 |
494,407,216 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,974,000,000 |
25,724,000,000 |
25,274,000,000 |
25,274,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
316,949,277 |
2,232,467,411 |
1,910,967,411 |
496,529,781 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,207,499,989 |
49,963,999,989 |
43,720,499,989 |
37,476,999,989 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
56,207,499,989 |
49,963,999,989 |
43,720,499,989 |
37,476,999,989 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,189,847,019 |
166,590,176,052 |
174,785,255,532 |
172,401,846,057 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,189,847,019 |
166,590,176,052 |
174,785,255,532 |
172,401,846,057 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,710,588,220 |
8,829,448,355 |
8,829,448,355 |
8,829,448,355 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,458,728,799 |
49,740,197,697 |
57,935,277,177 |
55,551,867,702 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,296,576,427 |
38,139,482,425 |
18,997,132,480 |
38,997,829,005 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,162,152,372 |
11,600,715,272 |
38,938,144,697 |
16,554,038,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
239,028,376,380 |
260,054,961,978 |
250,547,329,048 |
244,747,398,737 |
|