I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
19,243,893,842 |
10,263,002,898 |
36,392,414,565 |
31,711,940,265 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
576,913,114 |
1,714,852,504 |
16,435,589,483 |
2,545,314,549 |
|
1.1.Tiền
|
576,913,114 |
1,714,852,504 |
16,435,589,483 |
2,545,314,549 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
8,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
8,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,465,558,472 |
8,295,486,603 |
19,596,580,135 |
20,852,026,175 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
18,218,402,182 |
7,760,658,813 |
18,996,535,345 |
20,365,783,379 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
171,274,000 |
454,815,000 |
488,336,000 |
210,605,160 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
75,882,290 |
80,012,790 |
111,708,790 |
275,637,636 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
134,034,178 |
151,969,178 |
234,484,332 |
226,002,878 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
134,034,178 |
151,969,178 |
234,484,332 |
226,002,878 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
67,388,078 |
100,694,613 |
125,760,615 |
88,596,663 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
67,388,078 |
100,694,613 |
125,760,615 |
88,596,663 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
233,906,290,674 |
228,765,373,482 |
223,662,547,413 |
218,835,388,783 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
225,324,120,954 |
220,116,039,366 |
214,914,041,652 |
209,743,450,710 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
225,230,127,156 |
220,022,045,568 |
214,820,047,854 |
209,649,456,912 |
|
- Nguyên giá
|
386,928,721,141 |
386,928,721,141 |
386,928,721,141 |
386,928,721,141 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-161,698,593,985 |
-166,906,675,573 |
-172,108,673,287 |
-177,279,264,229 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
|
- Nguyên giá
|
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
8,346,132,029 |
8,394,329,583 |
8,412,859,583 |
8,412,859,583 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,346,132,029 |
8,394,329,583 |
8,412,859,583 |
8,412,859,583 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
236,037,691 |
255,004,533 |
335,646,178 |
679,078,490 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
236,037,691 |
255,004,533 |
335,646,178 |
679,078,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
253,150,184,516 |
239,028,376,380 |
260,054,961,978 |
250,547,329,048 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
99,419,158,532 |
84,838,529,361 |
93,464,785,926 |
75,762,073,516 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
36,968,158,543 |
28,631,029,372 |
43,500,785,937 |
32,041,573,527 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,868,309,824 |
518,886,600 |
1,822,946,326 |
1,862,583,234 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
5,466,691,295 |
2,021,984,395 |
4,651,466,115 |
2,192,824,052 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
373,324,086 |
427,259,730 |
1,193,422,630 |
374,522,926 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
2,054,795 |
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,614,896,047 |
371,949,370 |
7,874,428,660 |
426,675,904 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24,974,000,000 |
24,974,000,000 |
25,724,000,000 |
25,274,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,670,937,291 |
316,949,277 |
2,232,467,411 |
1,910,967,411 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
62,450,999,989 |
56,207,499,989 |
49,963,999,989 |
43,720,499,989 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
62,450,999,989 |
56,207,499,989 |
49,963,999,989 |
43,720,499,989 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
153,731,025,984 |
154,189,847,019 |
166,590,176,052 |
174,785,255,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
153,731,025,984 |
154,189,847,019 |
166,590,176,052 |
174,785,255,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,710,588,220 |
6,710,588,220 |
8,829,448,355 |
8,829,448,355 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,999,907,764 |
39,458,728,799 |
49,740,197,697 |
57,935,277,177 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19,837,755,392 |
20,296,576,427 |
38,139,482,425 |
18,997,132,480 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19,162,152,372 |
19,162,152,372 |
11,600,715,272 |
38,938,144,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
253,150,184,516 |
239,028,376,380 |
260,054,961,978 |
250,547,329,048 |
|