TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
27,675,369,027 |
25,529,840,583 |
9,613,055,364 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
14,908,707,562 |
979,775,592 |
2,537,499,366 |
|
1. Tiền |
|
14,908,707,562 |
979,775,592 |
2,537,499,366 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
12,484,089,553 |
24,228,262,969 |
775,801,167 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
12,379,366,586 |
23,318,835,286 |
445,771,527 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
63,813,000 |
|
149,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
40,909,967 |
909,427,683 |
181,029,640 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
161,602,182 |
152,242,182 |
152,242,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
161,602,182 |
152,242,182 |
152,242,182 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
120,969,730 |
169,559,840 |
147,512,649 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
120,969,730 |
169,559,840 |
147,512,649 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
272,504,232,215 |
267,222,781,855 |
261,916,109,138 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
272,075,535,312 |
266,847,906,587 |
261,631,035,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
271,981,541,514 |
266,753,912,789 |
261,537,041,702 |
|
- Nguyên giá |
|
386,807,922,095 |
386,807,922,095 |
386,807,922,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-114,826,380,581 |
-120,054,009,306 |
-125,270,880,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
|
- Nguyên giá |
|
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
428,696,903 |
374,875,268 |
285,073,638 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
374,875,268 |
285,073,638 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
300,179,601,242 |
292,752,622,438 |
271,529,164,502 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
145,296,722,696 |
146,835,924,823 |
131,415,465,825 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
30,216,722,707 |
37,811,924,834 |
28,447,465,836 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,858,703,865 |
4,062,278,263 |
401,804,943 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,579,742,572 |
5,324,426,367 |
1,848,222,791 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
342,389,214 |
335,759,301 |
358,691,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
118,463,875 |
2,860,914,722 |
1,603,822,995 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
24,224,000,000 |
25,216,123,000 |
24,224,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
93,423,181 |
12,423,181 |
10,923,181 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
115,079,999,989 |
109,023,999,989 |
102,967,999,989 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
115,079,999,989 |
109,023,999,989 |
102,967,999,989 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
154,882,878,546 |
145,916,697,615 |
140,113,698,677 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
154,882,878,546 |
145,916,697,615 |
140,113,698,677 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,698,378,545 |
2,698,378,545 |
2,698,378,545 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
44,163,970,001 |
35,197,789,070 |
29,394,790,132 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
19,038,399,560 |
32,756,529,929 |
26,953,530,991 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
25,125,570,441 |
2,441,259,141 |
2,441,259,141 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
300,179,601,242 |
292,752,622,438 |
271,529,164,502 |
|