MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần thủy điện Nước Trong (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,675,369,027 25,529,840,583 9,613,055,364
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,908,707,562 979,775,592 2,537,499,366
1. Tiền 14,908,707,562 979,775,592 2,537,499,366
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,484,089,553 24,228,262,969 775,801,167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,379,366,586 23,318,835,286 445,771,527
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,813,000 149,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,909,967 909,427,683 181,029,640
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 161,602,182 152,242,182 152,242,182
1. Hàng tồn kho 161,602,182 152,242,182 152,242,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 120,969,730 169,559,840 147,512,649
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 120,969,730 169,559,840 147,512,649
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 272,504,232,215 267,222,781,855 261,916,109,138
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 272,075,535,312 266,847,906,587 261,631,035,500
1. Tài sản cố định hữu hình 271,981,541,514 266,753,912,789 261,537,041,702
- Nguyên giá 386,807,922,095 386,807,922,095 386,807,922,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,826,380,581 -120,054,009,306 -125,270,880,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 93,993,798 93,993,798 93,993,798
- Nguyên giá 93,993,798 93,993,798 93,993,798
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 428,696,903 374,875,268 285,073,638
1. Chi phí trả trước dài hạn 374,875,268 285,073,638
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 300,179,601,242 292,752,622,438 271,529,164,502
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 145,296,722,696 146,835,924,823 131,415,465,825
I. Nợ ngắn hạn 30,216,722,707 37,811,924,834 28,447,465,836
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,858,703,865 4,062,278,263 401,804,943
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,579,742,572 5,324,426,367 1,848,222,791
4. Phải trả người lao động 342,389,214 335,759,301 358,691,926
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 118,463,875 2,860,914,722 1,603,822,995
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,224,000,000 25,216,123,000 24,224,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93,423,181 12,423,181 10,923,181
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,079,999,989 109,023,999,989 102,967,999,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 115,079,999,989 109,023,999,989 102,967,999,989
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,882,878,546 145,916,697,615 140,113,698,677
I. Vốn chủ sở hữu 154,882,878,546 145,916,697,615 140,113,698,677
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,698,378,545 2,698,378,545 2,698,378,545
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,163,970,001 35,197,789,070 29,394,790,132
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,038,399,560 32,756,529,929 26,953,530,991
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,125,570,441 2,441,259,141 2,441,259,141
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 300,179,601,242 292,752,622,438 271,529,164,502
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.