1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,124,466,414 |
37,480,717,577 |
106,355,081,097 |
53,288,882,951 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,124,466,414 |
37,480,717,577 |
106,355,081,097 |
53,288,882,951 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,047,597,467 |
16,286,574,472 |
26,764,954,225 |
16,421,816,683 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,076,868,947 |
21,194,143,105 |
79,590,126,872 |
36,867,066,268 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,414,377,891 |
41,827,642,419 |
46,747,437,746 |
60,809,278,709 |
|
7. Chi phí tài chính |
94,507,618 |
93,949,731 |
3,880,510,461 |
2,253,152,843 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,363,000 |
14,121,000 |
1,676,662,559 |
2,169,482,517 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
460,823,910 |
456,702,175 |
2,360,975,729 |
219,944,098 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,645,866,011 |
5,920,779,913 |
24,018,847,071 |
3,353,131,288 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,290,049,299 |
56,550,353,705 |
96,077,231,357 |
91,850,116,748 |
|
12. Thu nhập khác |
1,432,762,560 |
601,734,968 |
908,488,342 |
642,836,888 |
|
13. Chi phí khác |
1,089,518,924 |
601,734,968 |
691,848,342 |
526,836,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
343,243,636 |
|
216,640,000 |
116,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,633,292,935 |
56,550,353,705 |
96,293,871,357 |
91,966,116,748 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,859,831,124 |
7,957,944,941 |
13,838,750,979 |
10,420,423,350 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,773,461,811 |
48,592,408,764 |
82,455,120,378 |
81,545,693,398 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,773,461,811 |
48,592,408,764 |
82,455,120,378 |
81,545,693,398 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,116 |
2,025 |
3,436 |
3,398 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|