MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 102,785,962,824 68,811,026,671 68,219,934,074 59,124,466,414
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,785,962,824 68,811,026,671 68,219,934,074 59,124,466,414
4. Giá vốn hàng bán 20,309,735,609 21,916,225,762 20,078,683,857 17,047,597,467
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,476,227,215 46,894,800,909 48,141,250,217 42,076,868,947
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,485,580,722 36,539,792,111 86,492,841,604 28,414,377,891
7. Chi phí tài chính 5,271,254,800 6,490,067,270 91,528,310 94,507,618
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,183,889,822 6,443,573,573 24,945,000 21,363,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 578,759,248 2,363,241,598 184,324,922 460,823,910
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,339,355,548 24,958,828,363 6,917,672,577 6,645,866,011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 118,772,438,341 49,622,455,789 127,440,566,012 63,290,049,299
12. Thu nhập khác 738,765,160 2,083,662,600 385,472,483 1,432,762,560
13. Chi phí khác 580,426,754 1,014,369,124 264,512,483 1,089,518,924
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 158,338,406 1,069,293,476 120,960,000 343,243,636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 118,930,776,747 50,691,749,265 127,561,526,012 63,633,292,935
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,016,753,426 9,143,818,410 14,817,035,202 12,859,831,124
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 97,914,023,321 41,547,930,855 112,744,490,810 50,773,461,811
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 97,914,023,321 41,547,930,855 112,744,490,810 50,773,461,811
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,120 1,731 4,698 2,116
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.