MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,225,019,367 47,403,634,474 53,865,069,505 53,233,169,598
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,225,019,367 47,403,634,474 53,865,069,505 53,233,169,598
4. Giá vốn hàng bán 12,309,255,043 12,002,253,896 14,412,473,495 17,948,781,343
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,915,764,324 35,401,380,578 39,452,596,010 35,284,388,255
6. Doanh thu hoạt động tài chính 60,000,120,750 45,372,151,057 26,261,344,820 55,562,681,175
7. Chi phí tài chính 185,859,391 107,769,009 87,620,436 104,986,673
- Trong đó: Chi phí lãi vay 136,789,302 66,579,678 39,195,000 50,097,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 454,601,187 456,052,899 453,016,523 1,433,839,305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,645,795,530 10,339,874,357 10,311,172,200 19,291,903,593
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 76,629,628,966 69,869,835,370 54,862,131,671 70,016,339,859
12. Thu nhập khác 414,267,590 224,680,014 245,236,591 15,108,452
13. Chi phí khác 106,227,115 152,153,768 258,152,130 16,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 308,040,475 72,526,246 -12,915,539 -891,548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 76,937,669,441 69,942,361,616 54,849,216,132 70,015,448,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,159,200,588 9,191,669,942 9,430,517,959 10,919,805,594
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 69,778,468,853 60,750,691,674 45,418,698,173 59,095,642,717
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 69,778,468,853 60,750,691,674 45,418,698,173 59,095,642,717
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,361 3,797 2,839 3,693
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.