1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,802,691,809 |
42,150,232,730 |
28,663,965,212 |
44,496,774,806 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,802,691,809 |
42,150,232,730 |
28,663,965,212 |
44,496,774,806 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,945,625,721 |
11,066,433,869 |
11,488,515,675 |
12,683,599,508 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,857,066,088 |
31,083,798,861 |
17,175,449,537 |
31,813,175,298 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,541,734,216 |
43,240,397,126 |
24,767,827,628 |
37,148,498,886 |
|
7. Chi phí tài chính |
848,330,532 |
1,976,932,589 |
2,798,112,265 |
1,911,016,041 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,040,442,518 |
1,949,509,255 |
2,764,718,318 |
1,865,280,755 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
396,953,297 |
518,199,456 |
552,571,900 |
759,094,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,966,481,284 |
8,082,113,270 |
7,347,517,601 |
12,336,392,393 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,187,035,191 |
63,746,950,672 |
31,245,075,399 |
53,955,171,224 |
|
12. Thu nhập khác |
1,036,288,155 |
1,056,250,068 |
994,096,364 |
958,883,536 |
|
13. Chi phí khác |
763,226,413 |
1,330,315,276 |
517,681,658 |
3,585,278,944 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
273,061,742 |
-274,065,208 |
476,414,706 |
-2,626,395,408 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,460,096,933 |
63,472,885,464 |
31,721,490,105 |
51,328,775,816 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,443,038,309 |
7,809,223,541 |
8,099,771,630 |
7,150,245,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,017,058,624 |
55,663,661,923 |
23,621,718,475 |
44,178,530,344 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,017,058,624 |
55,663,661,923 |
23,621,718,475 |
44,178,530,344 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,189 |
3,479 |
1,476 |
2,761 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|