TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,220,565,599,768 |
1,260,589,703,793 |
1,425,146,561,224 |
995,406,939,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,651,021,622 |
11,014,883,791 |
9,206,919,827 |
7,548,545,998 |
|
1. Tiền |
14,651,021,622 |
11,014,883,791 |
9,206,919,827 |
7,548,545,998 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,142,608,188,086 |
1,192,248,856,928 |
1,329,988,856,928 |
925,751,182,513 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,142,608,188,086 |
1,192,248,856,928 |
1,329,988,856,928 |
925,751,182,513 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,623,473,735 |
47,144,322,580 |
65,471,081,312 |
41,296,984,548 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,422,374,530 |
3,325,572,757 |
3,630,477,488 |
2,897,630,923 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,705,128,733 |
2,191,888,728 |
758,042,980 |
1,140,644,980 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,537,988,252 |
47,668,878,875 |
67,124,578,624 |
43,300,726,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,042,017,780 |
-6,042,017,780 |
-6,042,017,780 |
-6,042,017,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
421,236,308 |
507,693,266 |
145,880,702 |
160,097,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
421,236,308 |
507,693,266 |
145,880,702 |
160,097,651 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,261,680,017 |
9,673,947,228 |
20,333,822,455 |
20,650,129,101 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,261,680,017 |
9,673,947,228 |
20,333,822,455 |
20,650,129,101 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,042,057,757,682 |
2,880,315,151,124 |
2,785,293,582,638 |
3,290,053,812,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
40,764,887,480 |
38,948,347,175 |
40,159,966,225 |
38,298,380,106 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,764,887,480 |
38,948,347,175 |
40,159,966,225 |
38,298,380,106 |
|
- Nguyên giá |
88,824,184,315 |
88,824,184,315 |
91,915,093,406 |
91,915,093,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,059,296,835 |
-49,875,837,140 |
-51,755,127,181 |
-53,616,713,300 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
384,931,937,841 |
376,672,919,035 |
370,834,010,088 |
362,641,805,295 |
|
- Nguyên giá |
662,154,296,780 |
662,154,296,780 |
664,556,218,598 |
664,556,218,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-277,222,358,939 |
-285,481,377,745 |
-293,722,208,510 |
-301,914,413,303 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
213,185,014,550 |
215,187,472,732 |
214,497,399,410 |
214,497,399,410 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,677,972,714 |
9,677,972,714 |
9,677,972,714 |
9,677,972,714 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
203,507,041,836 |
205,509,500,018 |
204,819,426,696 |
204,819,426,696 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
621,468,293,843 |
470,017,900,000 |
372,593,900,000 |
891,103,646,050 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,124,000,000 |
-2,354,270,272 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
246,750,393,843 |
95,300,000,000 |
|
518,740,016,322 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,781,707,623,968 |
1,779,488,512,182 |
1,787,208,306,915 |
1,783,512,581,709 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,781,707,623,968 |
1,779,488,512,182 |
1,787,208,306,915 |
1,783,512,581,709 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,262,623,357,450 |
4,140,904,854,917 |
4,210,440,143,862 |
4,285,460,752,381 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,424,901,590,826 |
3,398,590,559,529 |
3,577,670,568,096 |
3,571,479,113,834 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
439,402,042,174 |
403,936,330,537 |
549,043,978,897 |
530,730,396,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,225,873,539 |
1,592,582,814 |
1,594,475,839 |
1,071,619,742 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,476,599,486 |
13,558,868,752 |
11,504,804,747 |
12,025,303,489 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,492,992,088 |
10,254,420,382 |
11,685,596,427 |
1,760,790,064 |
|
4. Phải trả người lao động |
768,944,639 |
1,008,870,774 |
|
958,399,746 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
563,485,603 |
104,904,344 |
119,086,405 |
106,179,942 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
97,475,687,194 |
89,271,374,950 |
113,102,314,528 |
87,102,376,224 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,943,245,411 |
82,380,350,307 |
195,162,292,467 |
195,291,841,159 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
294,642,000,000 |
187,958,244,000 |
200,242,986,939 |
221,931,490,262 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,671,176,131 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,813,214,214 |
17,806,714,214 |
11,961,245,414 |
10,482,395,414 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,985,499,548,652 |
2,994,654,228,992 |
3,028,626,589,199 |
3,040,748,717,792 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,700,292,066 |
2,700,292,066 |
3,796,608,516 |
3,796,608,516 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,951,723,492,662 |
2,960,595,438,547 |
2,993,952,930,561 |
3,004,757,468,314 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,625,763,924 |
31,306,498,379 |
30,877,050,122 |
32,194,640,962 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
450,000,000 |
52,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
837,721,766,624 |
742,314,295,388 |
632,769,575,766 |
713,981,638,547 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
837,721,766,624 |
742,314,295,388 |
632,769,575,766 |
713,981,638,547 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
139,228,744,316 |
139,228,744,316 |
139,228,744,316 |
139,228,744,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
452,743,222,308 |
357,335,751,072 |
247,791,031,450 |
329,003,094,231 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
163,517,952,621 |
212,110,361,385 |
102,565,641,763 |
81,545,693,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
289,225,269,687 |
145,225,389,687 |
145,225,389,687 |
247,457,400,833 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,262,623,357,450 |
4,140,904,854,917 |
4,210,440,143,862 |
4,285,460,752,381 |
|