MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,220,565,599,768 1,260,589,703,793 1,425,146,561,224 995,406,939,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,651,021,622 11,014,883,791 9,206,919,827 7,548,545,998
1. Tiền 14,651,021,622 11,014,883,791 9,206,919,827 7,548,545,998
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,142,608,188,086 1,192,248,856,928 1,329,988,856,928 925,751,182,513
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,142,608,188,086 1,192,248,856,928 1,329,988,856,928 925,751,182,513
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,623,473,735 47,144,322,580 65,471,081,312 41,296,984,548
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,422,374,530 3,325,572,757 3,630,477,488 2,897,630,923
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,705,128,733 2,191,888,728 758,042,980 1,140,644,980
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,537,988,252 47,668,878,875 67,124,578,624 43,300,726,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,042,017,780 -6,042,017,780 -6,042,017,780 -6,042,017,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 421,236,308 507,693,266 145,880,702 160,097,651
1. Hàng tồn kho 421,236,308 507,693,266 145,880,702 160,097,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,261,680,017 9,673,947,228 20,333,822,455 20,650,129,101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,261,680,017 9,673,947,228 20,333,822,455 20,650,129,101
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,042,057,757,682 2,880,315,151,124 2,785,293,582,638 3,290,053,812,570
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000
II.Tài sản cố định 40,764,887,480 38,948,347,175 40,159,966,225 38,298,380,106
1. Tài sản cố định hữu hình 40,764,887,480 38,948,347,175 40,159,966,225 38,298,380,106
- Nguyên giá 88,824,184,315 88,824,184,315 91,915,093,406 91,915,093,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,059,296,835 -49,875,837,140 -51,755,127,181 -53,616,713,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 436,833,600 436,833,600 436,833,600 436,833,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600
III. Bất động sản đầu tư 384,931,937,841 376,672,919,035 370,834,010,088 362,641,805,295
- Nguyên giá 662,154,296,780 662,154,296,780 664,556,218,598 664,556,218,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -277,222,358,939 -285,481,377,745 -293,722,208,510 -301,914,413,303
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213,185,014,550 215,187,472,732 214,497,399,410 214,497,399,410
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,677,972,714 9,677,972,714 9,677,972,714 9,677,972,714
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 203,507,041,836 205,509,500,018 204,819,426,696 204,819,426,696
V. Đầu tư tài chính dài hạn 621,468,293,843 470,017,900,000 372,593,900,000 891,103,646,050
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 202,839,900,000 202,839,900,000 202,839,900,000 202,839,900,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,124,000,000 -2,354,270,272
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 246,750,393,843 95,300,000,000 518,740,016,322
VI. Tài sản dài hạn khác 1,781,707,623,968 1,779,488,512,182 1,787,208,306,915 1,783,512,581,709
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,781,707,623,968 1,779,488,512,182 1,787,208,306,915 1,783,512,581,709
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,262,623,357,450 4,140,904,854,917 4,210,440,143,862 4,285,460,752,381
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,424,901,590,826 3,398,590,559,529 3,577,670,568,096 3,571,479,113,834
I. Nợ ngắn hạn 439,402,042,174 403,936,330,537 549,043,978,897 530,730,396,042
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,225,873,539 1,592,582,814 1,594,475,839 1,071,619,742
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,476,599,486 13,558,868,752 11,504,804,747 12,025,303,489
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,492,992,088 10,254,420,382 11,685,596,427 1,760,790,064
4. Phải trả người lao động 768,944,639 1,008,870,774 958,399,746
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 563,485,603 104,904,344 119,086,405 106,179,942
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 97,475,687,194 89,271,374,950 113,102,314,528 87,102,376,224
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,943,245,411 82,380,350,307 195,162,292,467 195,291,841,159
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 294,642,000,000 187,958,244,000 200,242,986,939 221,931,490,262
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,671,176,131
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,813,214,214 17,806,714,214 11,961,245,414 10,482,395,414
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,985,499,548,652 2,994,654,228,992 3,028,626,589,199 3,040,748,717,792
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,700,292,066 2,700,292,066 3,796,608,516 3,796,608,516
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,951,723,492,662 2,960,595,438,547 2,993,952,930,561 3,004,757,468,314
7. Phải trả dài hạn khác 30,625,763,924 31,306,498,379 30,877,050,122 32,194,640,962
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 450,000,000 52,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 837,721,766,624 742,314,295,388 632,769,575,766 713,981,638,547
I. Vốn chủ sở hữu 837,721,766,624 742,314,295,388 632,769,575,766 713,981,638,547
1. Vốn góp của chủ sở hữu 239,999,800,000 239,999,800,000 239,999,800,000 239,999,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 239,999,800,000 239,999,800,000 239,999,800,000 239,999,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 139,228,744,316 139,228,744,316 139,228,744,316 139,228,744,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 452,743,222,308 357,335,751,072 247,791,031,450 329,003,094,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 163,517,952,621 212,110,361,385 102,565,641,763 81,545,693,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 289,225,269,687 145,225,389,687 145,225,389,687 247,457,400,833
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,262,623,357,450 4,140,904,854,917 4,210,440,143,862 4,285,460,752,381
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.