TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,596,725,914,568 |
1,548,844,576,195 |
1,675,414,388,794 |
1,220,565,599,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,239,337,850 |
211,919,302,017 |
298,470,917,840 |
14,651,021,622 |
|
1. Tiền |
8,239,337,850 |
21,719,302,017 |
12,470,917,840 |
14,651,021,622 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
190,200,000,000 |
286,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,521,084,017,277 |
1,248,325,798,099 |
1,319,460,025,999 |
1,142,608,188,086 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,521,084,017,277 |
1,248,325,798,099 |
1,319,460,025,999 |
1,142,608,188,086 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,370,679,934 |
67,421,056,196 |
41,742,841,233 |
45,623,473,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,568,253,057 |
2,434,493,786 |
1,518,997,974 |
1,422,374,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,236,641,599 |
1,347,927,681 |
1,692,176,567 |
1,705,128,733 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,607,803,058 |
69,680,652,509 |
44,573,684,472 |
48,537,988,252 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,042,017,780 |
-6,042,017,780 |
-6,042,017,780 |
-6,042,017,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,154,616 |
200,727,152 |
436,127,783 |
421,236,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,154,616 |
200,727,152 |
436,127,783 |
421,236,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,724,891 |
20,977,692,731 |
15,304,475,939 |
17,261,680,017 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,724,891 |
20,977,692,731 |
15,304,475,939 |
17,261,680,017 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,582,376,474,767 |
2,889,050,679,529 |
2,804,097,383,023 |
3,042,057,757,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
44,856,076,233 |
43,409,179,049 |
42,637,500,425 |
40,764,887,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,856,076,233 |
43,409,179,049 |
42,637,500,425 |
40,764,887,480 |
|
- Nguyên giá |
88,501,219,664 |
88,501,219,664 |
89,647,012,224 |
88,824,184,315 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,645,143,431 |
-45,092,040,615 |
-47,009,511,799 |
-48,059,296,835 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
387,761,512,686 |
401,600,495,449 |
393,244,160,081 |
384,931,937,841 |
|
- Nguyên giá |
639,954,630,139 |
662,224,129,798 |
662,174,296,780 |
662,154,296,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,193,117,453 |
-260,623,634,349 |
-268,930,136,699 |
-277,222,358,939 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
622,291,406,144 |
916,987,759,472 |
212,987,759,472 |
213,185,014,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
8,686,048,832 |
8,686,048,832 |
9,677,972,714 |
9,677,972,714 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
613,605,357,312 |
908,301,710,640 |
203,309,786,758 |
203,507,041,836 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
463,317,900,000 |
467,090,963,014 |
374,717,900,000 |
621,468,293,843 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
88,600,000,000 |
92,373,063,014 |
|
246,750,393,843 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,064,149,579,704 |
1,059,962,282,545 |
1,780,510,063,045 |
1,781,707,623,968 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,064,149,579,704 |
1,059,962,282,545 |
1,780,510,063,045 |
1,781,707,623,968 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,179,102,389,335 |
4,437,895,255,724 |
4,479,511,771,817 |
4,262,623,357,450 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,451,669,934,926 |
3,764,914,870,460 |
3,683,752,742,680 |
3,424,901,590,826 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
588,314,067,130 |
874,329,666,965 |
688,400,159,362 |
439,402,042,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,480,305,505 |
1,198,900,318 |
1,293,965,631 |
1,225,873,539 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,239,693,890 |
2,796,309,516 |
6,357,722,546 |
17,476,599,486 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,415,611,675 |
6,257,806,565 |
1,339,020,436 |
5,492,992,088 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,438,558,935 |
|
837,941,833 |
768,944,639 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
205,519,754 |
366,432,340 |
447,183,288 |
563,485,603 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
140,703,204,187 |
147,384,671,705 |
87,894,932,124 |
97,475,687,194 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,727,088,176 |
99,839,176,831 |
3,859,010,671 |
2,943,245,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
401,592,000,000 |
595,592,000,000 |
575,592,000,000 |
294,642,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,800,562,834 |
34,892,943 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,512,085,008 |
17,093,806,856 |
10,743,489,890 |
18,813,214,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,863,355,867,796 |
2,890,585,203,495 |
2,995,352,583,318 |
2,985,499,548,652 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,376,943,702 |
2,700,292,066 |
2,700,292,066 |
2,700,292,066 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,832,528,361,087 |
2,856,941,565,428 |
2,962,074,279,586 |
2,951,723,492,662 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,806,563,007 |
29,697,346,001 |
29,730,011,666 |
30,625,763,924 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,644,000,000 |
1,246,000,000 |
848,000,000 |
450,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
727,432,454,409 |
672,980,385,264 |
795,759,029,137 |
837,721,766,624 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
727,432,454,409 |
672,980,385,264 |
795,759,029,137 |
837,721,766,624 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
190,134,017,740 |
110,134,217,740 |
110,134,217,740 |
139,228,744,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
371,548,436,669 |
317,096,367,524 |
439,875,011,397 |
452,743,222,308 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
239,179,609,729 |
184,727,540,584 |
112,744,490,810 |
163,517,952,621 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
132,368,826,940 |
132,368,826,940 |
327,130,520,587 |
289,225,269,687 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,179,102,389,335 |
4,437,895,255,724 |
4,479,511,771,817 |
4,262,623,357,450 |
|