MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,138,127,875,764 1,498,779,304,546 1,358,473,354,849 1,484,249,669,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,475,041,912 379,788,027,024 264,070,582,220 541,401,553,308
1. Tiền 44,475,041,912 84,785,169,379 46,387,553,122 6,627,218,345
2. Các khoản tương đương tiền 295,002,857,645 217,683,029,098 534,774,334,963
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,041,028,664,664 1,052,043,416,623 1,014,058,052,858 733,687,227,703
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,041,028,664,664 1,052,043,416,623 1,014,058,052,858 733,687,227,703
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,143,510,587 50,381,238,691 62,494,072,699 190,852,840,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,481,419,608 1,902,992,027 2,476,219,273 1,106,744,337
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,737,029,960 3,771,401,150 2,332,758,812 156,328,144,658
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,457,574,766 52,239,359,261 65,217,608,361 39,459,968,825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,532,513,747 -7,532,513,747 -7,532,513,747 -6,042,017,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 480,658,601 465,801,003 669,202,221 339,676,852
1. Hàng tồn kho 480,658,601 465,801,003 669,202,221 339,676,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,100,821,205 17,181,444,851 17,968,371,269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,100,821,205 17,181,444,851 17,968,371,269
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,159,136,469,566 1,953,154,403,525 2,077,772,297,070 2,053,545,890,054
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000
II.Tài sản cố định 34,938,563,918 33,515,816,538 33,073,007,419 33,025,648,974
1. Tài sản cố định hữu hình 34,938,563,918 33,515,816,538 33,073,007,419 33,025,648,974
- Nguyên giá 69,076,236,215 69,147,036,215 70,266,713,488 71,794,571,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,137,672,297 -35,631,219,677 -37,193,706,069 -38,768,922,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 436,833,600 436,833,600 436,833,600 436,833,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600
III. Bất động sản đầu tư 421,339,490,709 413,457,870,085 405,956,084,420 398,087,633,187
- Nguyên giá 626,265,490,580 626,265,490,580 626,644,046,944 626,644,046,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,925,999,871 -212,807,620,495 -220,687,962,524 -228,556,413,757
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54,163,284,139 54,555,892,845 205,445,587,992 54,993,876,011
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,686,048,832 8,686,048,832 8,686,048,832 8,686,048,832
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,477,235,307 45,869,844,013 196,759,539,160 46,307,827,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn 611,276,246,582 415,032,536,235 397,556,119,178 535,669,185,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 202,839,900,000 202,839,900,000 202,839,900,000 202,839,900,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 236,558,346,582 40,314,636,235 22,838,219,178 160,951,285,260
VI. Tài sản dài hạn khác 1,037,418,884,218 1,036,592,287,822 1,035,741,498,061 1,031,769,546,622
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,037,418,884,218 1,036,592,287,822 1,035,741,498,061 1,031,769,546,622
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,297,264,345,330 3,451,933,708,071 3,436,245,651,919 3,537,795,559,226
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,638,532,352,483 2,897,319,130,778 2,836,212,376,453 2,958,666,641,043
I. Nợ ngắn hạn 123,261,142,215 286,837,898,166 132,824,621,610 119,681,196,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,037,464,057 1,082,769,308 1,039,420,591 1,216,336,731
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,386,122,831 19,409,385,838 31,734,670,349 5,121,479,263
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,724,033,727 7,670,355,372 2,704,866,972 8,306,969,304
4. Phải trả người lao động 4,545,011,498 4,587,082,583 4,571,969,736 4,152,508,393
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 103,779,119 185,989,000 31,000,000 6,645,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 76,287,474,669 76,418,469,902 77,289,175,718 82,928,777,928
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,137,777,738 165,856,405,766 5,333,828,686 8,270,440,042
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,219,339,947 1,592,000,000 1,592,000,000 1,592,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,820,138,629 10,035,440,397 8,527,689,558 8,086,039,558
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,515,271,210,268 2,610,481,232,612 2,703,387,754,843 2,838,985,444,824
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,489,226,685,956 2,584,816,169,131 2,677,636,010,723 2,812,718,042,899
7. Phải trả dài hạn khác 22,012,524,312 22,031,063,481 22,515,744,120 23,429,401,925
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,032,000,000 3,634,000,000 3,236,000,000 2,838,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 658,731,992,847 554,614,577,293 600,033,275,466 579,128,918,183
I. Vốn chủ sở hữu 658,731,992,847 554,614,577,293 600,033,275,466 579,128,918,183
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,544,970,729 166,483,200,299 166,483,200,299 166,483,200,299
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420,437,022,118 222,381,376,994 267,800,075,167 246,895,717,884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,778,468,853 130,529,160,527 45,418,698,173 155,043,501,417
- LNST chưa phân phối kỳ này 350,658,553,265 91,852,216,467 222,381,376,994 91,852,216,467
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,297,264,345,330 3,451,933,708,071 3,436,245,651,919 3,537,795,559,226
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.