MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,104,589,151,262 1,452,364,374,015 1,138,127,875,764 1,498,779,304,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,280,984,306 93,068,830,476 44,475,041,912 379,788,027,024
1. Tiền 17,280,984,306 32,497,830,476 44,475,041,912 84,785,169,379
2. Các khoản tương đương tiền 60,571,000,000 295,002,857,645
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,030,716,722,222 1,299,873,683,222 1,041,028,664,664 1,052,043,416,623
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,030,716,722,222 1,299,873,683,222 1,041,028,664,664 1,052,043,416,623
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,318,067,864 59,094,241,214 52,143,510,587 50,381,238,691
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,814,762,396 2,255,765,161 2,481,419,608 1,902,992,027
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,935,585,641 2,203,430,436 3,737,029,960 3,771,401,150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,100,233,574 62,167,559,364 53,457,574,766 52,239,359,261
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,532,513,747 -7,532,513,747 -7,532,513,747 -7,532,513,747
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 662,391,403 327,619,103 480,658,601 465,801,003
1. Hàng tồn kho 662,391,403 327,619,103 480,658,601 465,801,003
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 610,985,467 16,100,821,205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 610,985,467 16,100,821,205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,064,717,446,493 1,948,737,152,491 2,159,136,469,566 1,953,154,403,525
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000
II.Tài sản cố định 37,301,068,675 36,349,973,571 34,938,563,918 33,515,816,538
1. Tài sản cố định hữu hình 37,301,068,675 36,349,973,571 34,938,563,918 33,515,816,538
- Nguyên giá 68,374,593,931 68,981,236,215 69,076,236,215 69,147,036,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,073,525,256 -32,631,262,644 -34,137,672,297 -35,631,219,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 436,833,600 436,833,600 436,833,600 436,833,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600
III. Bất động sản đầu tư 428,849,728,094 429,025,434,191 421,339,490,709 413,457,870,085
- Nguyên giá 617,433,010,529 626,016,569,035 626,265,490,580 626,265,490,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,583,282,435 -196,991,134,844 -204,925,999,871 -212,807,620,495
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,341,429,097 53,277,618,579 54,163,284,139 54,555,892,845
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 17,032,756,488 8,686,048,832 8,686,048,832 8,686,048,832
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,308,672,609 44,591,569,747 45,477,235,307 45,869,844,013
V. Đầu tư tài chính dài hạn 494,717,900,000 391,717,900,000 611,276,246,582 415,032,536,235
1. Đầu tư vào công ty con 80,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 122,839,900,000 202,839,900,000 202,839,900,000 202,839,900,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,000,000,000 17,000,000,000 236,558,346,582 40,314,636,235
VI. Tài sản dài hạn khác 1,035,507,320,627 1,038,366,226,150 1,037,418,884,218 1,036,592,287,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,035,507,320,627 1,038,366,226,150 1,037,418,884,218 1,036,592,287,822
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,169,306,597,755 3,401,101,526,506 3,297,264,345,330 3,451,933,708,071
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,745,829,140,684 2,812,170,817,144 2,638,532,352,483 2,897,319,130,778
I. Nợ ngắn hạn 374,440,433,192 332,357,811,825 123,261,142,215 286,837,898,166
1. Phải trả người bán ngắn hạn 867,021,715 1,576,580,983 1,037,464,057 1,082,769,308
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,628,056,642 21,486,756,376 19,386,122,831 19,409,385,838
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,773,393,232 56,358,397,583 2,724,033,727 7,670,355,372
4. Phải trả người lao động 3,858,728,306 3,620,567,559 4,545,011,498 4,587,082,583
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 222,195,829 207,641,698 103,779,119 185,989,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 67,462,814,255 70,001,995,282 76,287,474,669 76,418,469,902
9. Phải trả ngắn hạn khác 104,571,160,738 164,235,763,768 6,137,777,738 165,856,405,766
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 138,073,463,846 7,219,339,947 7,219,339,947 1,592,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,983,598,629 7,650,768,629 5,820,138,629 10,035,440,397
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,371,388,707,492 2,479,813,005,319 2,515,271,210,268 2,610,481,232,612
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,351,523,045,565 2,459,293,149,087 2,489,226,685,956 2,584,816,169,131
7. Phải trả dài hạn khác 15,037,661,927 16,089,856,232 22,012,524,312 22,031,063,481
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,828,000,000 4,430,000,000 4,032,000,000 3,634,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 423,477,457,071 588,930,709,362 658,731,992,847 554,614,577,293
I. Vốn chủ sở hữu 423,477,457,071 588,930,709,362 658,731,992,847 554,614,577,293
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,544,970,729 72,544,970,729 72,544,970,729 166,483,200,299
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 185,182,486,342 350,635,738,633 420,437,022,118 222,381,376,994
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,470,293,563 165,453,252,291 69,778,468,853 130,529,160,527
- LNST chưa phân phối kỳ này 128,712,192,779 185,182,486,342 350,658,553,265 91,852,216,467
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,169,306,597,755 3,401,101,526,506 3,297,264,345,330 3,451,933,708,071
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.