TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,362,519,740,543 |
1,430,486,637,606 |
1,104,589,151,262 |
1,452,364,374,015 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,328,571,390 |
22,796,543,540 |
17,280,984,306 |
93,068,830,476 |
|
1. Tiền |
23,328,571,390 |
5,796,543,540 |
17,280,984,306 |
32,497,830,476 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
60,571,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,242,844,440,627 |
1,337,899,030,632 |
1,030,716,722,222 |
1,299,873,683,222 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,242,844,440,627 |
1,337,899,030,632 |
1,030,716,722,222 |
1,299,873,683,222 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,812,092,541 |
63,416,955,392 |
55,318,067,864 |
59,094,241,214 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,992,530,558 |
1,695,017,513 |
1,814,762,396 |
2,255,765,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,198,063,000 |
4,543,115,106 |
3,935,585,641 |
2,203,430,436 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,768,575,942 |
64,720,960,849 |
57,100,233,574 |
62,167,559,364 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,147,076,959 |
-7,542,138,076 |
-7,532,513,747 |
-7,532,513,747 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
648,185,163 |
675,761,163 |
662,391,403 |
327,619,103 |
|
1. Hàng tồn kho |
648,185,163 |
675,761,163 |
662,391,403 |
327,619,103 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,886,450,822 |
5,698,346,879 |
610,985,467 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,752,083 |
10,189,583 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,863,698,739 |
5,688,157,296 |
610,985,467 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,754,658,207,313 |
1,887,331,833,968 |
2,064,717,446,493 |
1,948,737,152,491 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
38,782,299,561 |
37,820,203,796 |
37,301,068,675 |
36,349,973,571 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,782,299,561 |
37,820,203,796 |
37,301,068,675 |
36,349,973,571 |
|
- Nguyên giá |
66,846,593,931 |
67,345,593,931 |
68,374,593,931 |
68,981,236,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,064,294,370 |
-29,525,390,135 |
-31,073,525,256 |
-32,631,262,644 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
444,753,450,572 |
436,266,236,803 |
428,849,728,094 |
429,025,434,191 |
|
- Nguyên giá |
617,070,410,529 |
617,433,010,529 |
617,433,010,529 |
626,016,569,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,316,959,957 |
-181,166,773,726 |
-188,583,282,435 |
-196,991,134,844 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,259,961,039 |
78,370,613,461 |
68,341,429,097 |
53,277,618,579 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
17,032,756,488 |
30,517,677,046 |
17,032,756,488 |
8,686,048,832 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,227,204,551 |
47,852,936,415 |
51,308,672,609 |
44,591,569,747 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
382,280,385,838 |
315,717,900,000 |
494,717,900,000 |
391,717,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
80,000,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
122,839,900,000 |
122,839,900,000 |
122,839,900,000 |
202,839,900,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
87,562,485,838 |
21,000,000,000 |
120,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
824,582,110,303 |
1,019,156,879,908 |
1,035,507,320,627 |
1,038,366,226,150 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
824,582,110,303 |
1,019,156,879,908 |
1,035,507,320,627 |
1,038,366,226,150 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,117,177,947,856 |
3,317,818,471,574 |
3,169,306,597,755 |
3,401,101,526,506 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,705,122,383,366 |
2,950,815,396,727 |
2,745,829,140,684 |
2,812,170,817,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
498,076,222,385 |
667,723,892,913 |
374,440,433,192 |
332,357,811,825 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
408,575,874 |
950,219,976 |
867,021,715 |
1,576,580,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,829,468,178 |
35,100,690,760 |
47,628,056,642 |
21,486,756,376 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,431,739,325 |
3,228,732,561 |
3,773,393,232 |
56,358,397,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,692,581,402 |
4,321,391,913 |
3,858,728,306 |
3,620,567,559 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
387,286,453 |
563,263,423 |
222,195,829 |
207,641,698 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
68,823,425,188 |
68,855,600,008 |
67,462,814,255 |
70,001,995,282 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
103,681,519,270 |
199,499,181,167 |
104,571,160,738 |
164,235,763,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
292,820,557,630 |
346,984,639,476 |
138,073,463,846 |
7,219,339,947 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,001,069,065 |
8,220,173,629 |
7,983,598,629 |
7,650,768,629 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,207,046,160,981 |
2,283,091,503,814 |
2,371,388,707,492 |
2,479,813,005,319 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,187,556,318,774 |
2,263,191,728,307 |
2,351,523,045,565 |
2,459,293,149,087 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,865,842,207 |
14,673,775,507 |
15,037,661,927 |
16,089,856,232 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,624,000,000 |
5,226,000,000 |
4,828,000,000 |
4,430,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
412,055,564,490 |
367,003,074,847 |
423,477,457,071 |
588,930,709,362 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
412,055,564,490 |
367,003,074,847 |
423,477,457,071 |
588,930,709,362 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,048,776,856 |
72,544,970,729 |
72,544,970,729 |
72,544,970,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
202,256,787,634 |
128,708,104,118 |
185,182,486,342 |
350,635,738,633 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,537,559,784 |
55,203,138,921 |
56,470,293,563 |
165,453,252,291 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
169,719,227,850 |
73,504,965,197 |
128,712,192,779 |
185,182,486,342 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,117,177,947,856 |
3,317,818,471,574 |
3,169,306,597,755 |
3,401,101,526,506 |
|