TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
885,569,542,299 |
1,119,680,037,318 |
1,179,176,635,913 |
1,362,519,740,543 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,068,485,556 |
33,871,702,754 |
3,153,463,666 |
39,328,571,390 |
|
1. Tiền |
2,268,485,556 |
9,271,702,754 |
3,153,463,666 |
23,328,571,390 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,800,000,000 |
24,600,000,000 |
|
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
808,012,705,278 |
1,035,305,513,688 |
1,118,491,863,965 |
1,242,844,440,627 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
808,012,705,278 |
1,035,305,513,688 |
1,118,491,863,965 |
1,242,844,440,627 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,729,402,938 |
41,315,025,955 |
49,500,563,636 |
56,812,092,541 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,766,579,146 |
2,151,165,037 |
1,671,485,048 |
1,992,530,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,095,840,225 |
1,911,913,738 |
3,586,506,436 |
6,198,063,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,698,050,295 |
44,083,013,908 |
51,389,649,111 |
55,768,575,942 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,831,066,728 |
-6,831,066,728 |
-7,147,076,959 |
-7,147,076,959 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,044,311 |
521,733,863 |
121,306,463 |
648,185,163 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,044,311 |
521,733,863 |
121,306,463 |
648,185,163 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,750,904,216 |
8,666,061,058 |
7,909,438,183 |
22,886,450,822 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,027,778 |
48,156,250 |
35,314,583 |
22,752,083 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,717,876,438 |
8,617,904,808 |
7,874,123,600 |
22,863,698,739 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,640,360,447,066 |
1,514,648,107,619 |
1,640,672,471,667 |
1,754,658,207,313 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
39,171,980,585 |
37,908,452,881 |
39,614,280,669 |
38,782,299,561 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,171,980,585 |
37,908,452,881 |
39,614,280,669 |
38,782,299,561 |
|
- Nguyên giá |
62,260,432,383 |
62,518,282,383 |
65,844,593,931 |
66,846,593,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,088,451,798 |
-24,609,829,502 |
-26,230,313,262 |
-28,064,294,370 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
440,999,129,046 |
433,403,066,714 |
452,835,136,569 |
444,753,450,572 |
|
- Nguyên giá |
590,378,706,226 |
590,378,706,226 |
617,386,957,388 |
617,070,410,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,379,577,180 |
-156,975,639,512 |
-164,551,820,819 |
-172,316,959,957 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,860,262,320 |
83,529,346,675 |
62,264,993,928 |
64,259,961,039 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
16,355,223,299 |
16,355,223,299 |
17,032,756,488 |
17,032,756,488 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,505,039,021 |
67,174,123,376 |
45,232,237,440 |
47,227,204,551 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
484,845,208,410 |
348,512,900,000 |
465,617,900,000 |
382,280,385,838 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
122,839,900,000 |
122,839,900,000 |
122,839,900,000 |
122,839,900,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
190,127,308,410 |
53,795,000,000 |
170,900,000,000 |
87,562,485,838 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
592,483,866,705 |
611,294,341,349 |
620,340,160,501 |
824,582,110,303 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
592,483,866,705 |
611,294,341,349 |
620,340,160,501 |
824,582,110,303 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,525,929,989,365 |
2,634,328,144,937 |
2,819,849,107,580 |
3,117,177,947,856 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,201,073,114,025 |
2,285,849,751,122 |
2,440,331,102,874 |
2,705,122,383,366 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
217,706,288,026 |
201,927,843,156 |
235,091,474,599 |
498,076,222,385 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,407,122,316 |
5,038,813,712 |
439,083,296 |
408,575,874 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,968,105,815 |
8,303,597,423 |
102,552,927,257 |
19,829,468,178 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,155,139,766 |
2,931,439,238 |
14,223,220,425 |
3,431,739,325 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,628,728,859 |
4,480,837,008 |
3,288,447,577 |
3,692,581,402 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
779,266,688 |
605,555,176 |
708,232,517 |
387,286,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
68,823,425,188 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,743,613,667 |
3,484,136,247 |
3,680,271,167 |
103,681,519,270 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
172,937,785,850 |
170,233,735,287 |
104,967,223,295 |
292,820,557,630 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,086,525,065 |
6,849,729,065 |
5,232,069,065 |
5,001,069,065 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,983,366,825,999 |
2,083,921,907,966 |
2,205,239,628,275 |
2,207,046,160,981 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,961,961,991,129 |
2,064,636,640,367 |
2,184,859,846,436 |
2,187,556,318,774 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,586,834,870 |
12,865,267,599 |
14,357,781,839 |
13,865,842,207 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,818,000,000 |
6,420,000,000 |
6,022,000,000 |
5,624,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
324,856,875,340 |
348,478,393,815 |
379,518,004,706 |
412,055,564,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
324,856,875,340 |
348,478,393,815 |
379,518,004,706 |
412,055,564,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,048,776,826 |
44,048,776,856 |
44,048,776,856 |
44,048,776,856 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,058,098,514 |
138,679,616,959 |
169,719,227,850 |
202,256,787,634 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,680,720,577 |
23,621,718,475 |
142,480,969,366 |
32,537,559,784 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,377,377,937 |
115,057,898,484 |
27,238,258,484 |
169,719,227,850 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,525,929,989,365 |
2,634,328,144,937 |
2,819,849,107,580 |
3,117,177,947,856 |
|