1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
-2,144,537,434 |
-1,676,102,895 |
-4,462,768,372 |
-1,072,330,478 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-2,144,537,434 |
-1,676,102,895 |
-4,462,768,372 |
-1,072,330,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-2,144,537,434 |
-1,676,102,895 |
-4,462,768,372 |
-1,072,330,478 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,974 |
5,623 |
125,188 |
32,000,000,737 |
|
7. Chi phí tài chính |
73,926,688,167 |
74,753,980,298 |
90,199,160,293 |
76,491,320,306 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,926,688,167 |
74,753,980,298 |
90,199,160,293 |
76,491,320,306 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
701,791,346 |
718,633,369 |
743,069,940 |
692,028,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-74,628,475,539 |
-75,472,608,044 |
-90,942,105,045 |
-45,183,348,051 |
|
12. Thu nhập khác |
2,685,744,342 |
725,940,608 |
817,172,989 |
521,814,355 |
|
13. Chi phí khác |
416,697,229 |
718,275,283 |
743,634,301 |
399,023,493 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,269,047,113 |
7,665,325 |
73,538,688 |
122,790,862 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-72,359,428,426 |
-75,464,942,719 |
-90,868,566,357 |
-45,060,557,189 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-72,359,428,426 |
-75,464,942,719 |
-90,868,566,357 |
-45,060,557,189 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-72,359,428,426 |
-75,464,942,719 |
-90,868,566,357 |
-45,060,557,189 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-182 |
-1,897 |
-2,284 |
-1,133 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|