MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 728,804,029,080 730,435,576,281 732,461,044,760 732,595,229,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 254,005,908 230,878,039 129,962,639 128,221,105
1. Tiền 254,005,908 230,878,039 129,962,639 128,221,105
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 721,496,771,985 723,108,468,259 725,181,419,500 725,035,104,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,245,486,534 55,693,886,534 55,693,886,534 56,276,449,334
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 551,533,431,160 552,330,397,821 553,780,277,850 552,739,361,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 133,311,342,230 133,677,671,843 134,300,743,055 134,612,780,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,593,487,939 -18,593,487,939 -18,593,487,939 -18,593,487,939
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,751,252,200 6,751,252,200 6,751,252,200 6,751,252,200
1. Hàng tồn kho 6,751,252,200 6,751,252,200 6,751,252,200 6,751,252,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 301,998,987 344,977,783 398,410,421 680,651,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 231,158,987 274,137,783 327,570,421 609,811,531
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,840,000 70,840,000 70,840,000 70,840,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,187,798,430,692 1,188,513,183,237 1,186,424,941,082 1,181,341,725,468
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,840,231,644 9,739,203,530 9,650,961,375 9,567,745,761
1. Tài sản cố định hữu hình 9,840,231,644 9,739,203,530 9,650,961,375 9,567,745,761
- Nguyên giá 17,988,281,401 17,988,281,401 17,988,281,401 17,988,281,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,148,049,757 -8,249,077,871 -8,337,320,026 -8,420,535,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 946,653,865,715 949,469,646,374 949,469,646,374 949,469,646,374
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 946,653,865,715 949,469,646,374 949,469,646,374 949,469,646,374
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,304,333,333 229,304,333,333 227,304,333,333 222,304,333,333
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,232,508,299 9,232,508,299 9,232,508,299 9,232,508,299
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 233,687,686,337 231,687,686,337 229,687,686,337 224,687,686,337
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,615,861,303 -11,615,861,303 -11,615,861,303 -11,615,861,303
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,916,602,459,772 1,918,948,759,518 1,918,885,985,842 1,913,936,954,621
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,209,308,095,491 3,248,580,636,241 3,286,443,706,275 3,323,424,031,002
I. Nợ ngắn hạn 3,186,045,824,933 3,225,318,365,683 3,263,181,435,717 3,300,161,760,444
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,318,794,948 10,261,094,948 10,237,929,948 10,287,929,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 125,839,494,509 129,230,814,509 129,852,455,309 129,710,031,509
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,381,365,737 1,340,226,396 1,346,226,396 1,352,226,396
4. Phải trả người lao động 1,850,855,021 1,838,855,021 1,852,855,021 1,846,855,021
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,792,416,227,712 1,828,894,287,803 1,865,725,533,803 1,904,612,416,330
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 182,835,786,883 184,649,786,883 182,607,775,917 182,736,775,917
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,070,355,132,346 1,068,055,132,346 1,070,510,491,546 1,068,567,357,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,048,167,777 1,048,167,777 1,048,167,777 1,048,167,777
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,262,270,558 23,262,270,558 23,262,270,558 23,262,270,558
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 438,962,778 438,962,778 438,962,778 438,962,778
7. Phải trả dài hạn khác 22,823,307,780 22,823,307,780 22,823,307,780 22,823,307,780
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,292,705,635,719 -1,329,631,876,723 -1,367,557,720,433 -1,409,487,076,381
I. Vốn chủ sở hữu -1,292,705,635,719 -1,329,631,876,723 -1,367,557,720,433 -1,409,487,076,381
1. Vốn góp của chủ sở hữu 397,795,770,000 397,795,770,000 397,795,770,000 397,795,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 397,795,770,000 397,795,770,000 397,795,770,000 397,795,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 138,956,502,800 138,956,502,800 138,956,502,800 138,956,502,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,461,701,500 19,461,701,500 19,461,701,500 19,461,701,500
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,848,919,610,019 -1,885,845,851,023 -1,923,771,694,733 -1,965,701,050,681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -283,753,494,691 -36,926,241,004 -74,852,084,714 -116,781,440,662
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,565,166,115,328 -1,848,919,610,019 -1,848,919,610,019 -1,848,919,610,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,916,602,459,772 1,918,948,759,518 1,918,885,985,842 1,913,936,954,621
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.