1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,669,729,160,697 |
7,653,692,325,777 |
6,082,248,450,836 |
6,149,583,588,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,669,729,160,697 |
7,653,692,325,777 |
6,082,248,450,836 |
6,149,583,588,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,654,451,869,419 |
6,679,293,388,147 |
5,187,476,411,014 |
5,473,777,912,569 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,015,277,291,278 |
974,398,937,630 |
894,772,039,822 |
675,805,676,107 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
73,337,270,543 |
47,778,061,156 |
17,594,408,071 |
17,716,011,154 |
|
7. Chi phí tài chính |
192,478,641,344 |
168,157,004,139 |
160,233,917,776 |
51,989,189,737 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
104,764,750,280 |
87,817,040,732 |
38,281,983,336 |
20,346,250,458 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
101,406,946,078 |
86,799,874,992 |
85,017,088,157 |
82,922,197,505 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
794,728,974,399 |
767,220,119,655 |
667,115,441,960 |
558,610,300,019 |
|
12. Thu nhập khác |
30,903,698,331 |
39,339,930,354 |
702,288,879 |
8,273,870,009 |
|
13. Chi phí khác |
1,803,847,025 |
9,171,800,550 |
4,542,053,890 |
1,044,681,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,099,851,306 |
30,168,129,804 |
-3,839,765,011 |
7,229,188,885 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
823,828,825,705 |
797,388,249,459 |
663,275,676,949 |
565,839,488,904 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,506,485,956 |
47,154,581,167 |
37,988,998,396 |
42,748,128,938 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,164,052,104 |
-3,937,045,171 |
42,559,791 |
-10,697,713,074 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
782,158,287,645 |
754,170,713,463 |
625,244,118,762 |
533,789,073,040 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
782,158,287,645 |
754,170,713,463 |
625,244,118,762 |
533,789,073,040 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,618 |
2,540 |
2,095 |
1,778 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|